中国
FUJIAN RUNDA POWER MACHINERY CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,737,254.00
交易次数
504
平均单价
7,415.19
最近交易
2025/05/26
FUJIAN RUNDA POWER MACHINERY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,FUJIAN RUNDA POWER MACHINERY CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 3,737,254.00 ,累计 504 笔交易。 平均单价 7,415.19 ,最近一次交易于 2025/05/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-08-12 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Và THIếT Bị VIệT NHậT | Tổ máy phát điện xoay chiều, động cơ diezel đốt trong, hiệu BENZEN POWER, model MDS-110T, c/s: 220V/380V/50Hz/3ph/80KW/100KVA, có vỏ chống ồn, không có bộ chuyển đổi nguồn, HSX: FUJIAN, hàng mới 100% | 1.00SET | 9614.00USD |
2023-10-28 | HIEP PHAT EQUIPMENT TRADING COMPANY LTD | Diesel generator set with Isuzu engine, AC, 3 phase, Top Carol brand. Model:HP-I44, continuous power supply 40KVA/32KW, standby power supply 44KVA/35.2KW, with noise-proof cover, without ATS automatic power converter. 100% new | 1.00Set | 3680.00USD |
2023-03-23 | NHAT TRUONG MINH COMPANY LTD | AC generator set, internal combustion diesel engine, BENZEN POWER brand, model C33D5, c/s:220V/380V/50Hz/3ph/26KW/33KVA, with noiseproof housing, without power adapter,Serial : RD202303114 | 1.00Set | 5624.00USD |
2023-08-26 | NHAT TRUONG MINH COMPANY LTD | 3-pole automatic circuit breaker when overloaded, Model: HYCM1-250L 3P. Current: 160-250A. Manufacturer: SIQI TECHNOLOGY CO ., LTD. 100% New | 10.00Pieces | 140.00USD |
2019-05-28 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ Kỹ THUậT ĐIệN HưNG NGọC PHáT | Tổ máy phát điện xoay chiều,3 pha,chạy dầu diesel hiệu Cummins Powered, Model: C175D5, Công suất: 128KW/160KVA .Điện áp: 380/220V, 50Hz,1500Rpm(gồm vỏ cách âm,không tự động chuyển nguồn).Hàng mới 100% | 1.00SET | 9535.00USD |
2020-05-20 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ Và THIếT Bị VIệT NHậT | Tổ máy phát điện xoay chiều, động cơ diezel đốt trong, hiệu BENZEN POWER, model CDS-275KT, c/s: 220V/380V/50Hz/3ph/200KW/250KVA, có vỏ chống ồn, không có bộ chuyển đổi nguồn, HSX: FUJIAN, mới 100% | 1.00SET | 13346.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |