中国香港
BETTER SOURCE INVESTMENT HOLDING LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
83,531,492.27
交易次数
562
平均单价
148,632.55
最近交易
2025/05/27
BETTER SOURCE INVESTMENT HOLDING LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,BETTER SOURCE INVESTMENT HOLDING LIMITED在中国香港市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 83,531,492.27 ,累计 562 笔交易。 平均单价 148,632.55 ,最近一次交易于 2025/05/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-11-21 | CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHệ BìNH MINH | Tổ máy phát điện xoay chiều 3 pha Model DHY55KSE, hiệu Hyundai, động cơ Diesel,công suất 50-55KVA, 50HZ, 230V/400V,không tự động chuyển nguồn, pk đồng bộ đi kèm,có vỏ chống ồn,mới 100% | 2.00SET | 16800.00USD |
2023-03-28 | TRUONG PHAT EQUIPMENT IMPORT EXPORT COMPANY | Of an output exceeding 375 kVA 3-phase AC generator set Model LG500ET, LEEGA brand, Diesel engine, capacity 450-500KVA, 50Hz, 230V/400V, does not automatically switch power, included accessories, has noiseproof cover, no explosion prevention, new100% | 1.00Set | 27920.00USD |
2025-05-27 | DAVIS & SHIRTLIFF LIMITED | DAYLIFF; SPARK PLUG; BETTER SOURCE; 1; 100; 100; 16/04/2025 00:00:00; 1; SPARKING PLUGS. | 100.00UNT | 63.00USD |
2019-06-10 | CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHệ BìNH MINH | Tổ máy phát điện xoay chiều 1 pha Model HY9000LE,hiệu Hyundai,động cơ Gasoline(đốt cháy bằng tia lửa điện),cs 6-6.6KVA,50HZ,220V,không tự động chuyển nguồn,kèm p/kiện đồng bộ,không vỏ chốngồn,Mới100% | 13.00SET | 7085.00USD |
2020-03-10 | CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHệ BìNH MINH | Tổ máy phát điện xoay chiều 1 pha Model DHY50CLE, hiệu Hyundai, động cơ Diesel, công suất 4.2-4.6KVA, 50HZ, 220V, không ATS, phụ kiện đồng bộ đi kèm, không vỏ chống ồn, mới 100% | 5.00PCE | 2325.00USD |
2020-09-28 | CôNG TY TNHH THIếT Bị CôNG NGHệ BìNH MINH | Tổ máy phát điện xoay chiều 3 pha Model DHY6000SE-3, hiệu Hyundai, động cơ Diesel, công suất 6.3-7.3KVA , 50HZ, 220V/380V, không tự động chuyển nguồn, phụ kiện đồng bộ đi kèm, có vỏ chống ồn, mới 100% | 20.00SET | 17580.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |