中国

NINGBO DAXIEKAIFAQU SHUANGYI CHEMICAL DYE CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

9,931,853.28

交易次数

157

平均单价

63,260.21

最近交易

2023/01/06

NINGBO DAXIEKAIFAQU SHUANGYI CHEMICAL DYE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,NINGBO DAXIEKAIFAQU SHUANGYI CHEMICAL DYE CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 9,931,853.28 ,累计 157 笔交易。 平均单价 63,260.21 ,最近一次交易于 2023/01/06

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2022-04-02 GAIN LUCKY (VIET NAM) LTD Synthetic organic products of a kind used as fluorescent brightening agents TN024 #& Synthetic organic products are used as the influenzer -Whitening agent blh, CAS: 107-21-1, 111-42-2, using fabric dyeing. 100% new 700.00KGM 3920.00USD
2022-01-19 GAIN LUCKY(VIET NAM) LTD Other surface active preparations TN040 # & Preparations Nonionic, liquid-Textile Assistant SZ-2103 (use cleaning cloth), CAS: 119345-04-9, 61789-30-8, 7732-18-5. Brand: No. 100% new 36000.00KGM 219269.00USD
2021-07-12 CôNG TY TNHH GAIN LUCKY (VIệT NAM) TN009#&Chế phẩm Enzym trong môi trường nước,hàm lượng rắn gần=6% DESIZING ENZYME COMBI 9800L, CAS:9012-54-8,2634-33-5,9001-05-2. KQ:2616/TB-TCHQ( 27/03/2015),hiệu:không, dùng nhuộm vải.Mới 100% 12000.00KGM 89520.00USD
2020-03-05 CôNG TY TNHH GAIN LUCKY (VIệT NAM) TN016#&Chế phẩm hoạt động bề mặt dạng anion, dạng lỏng, hàm lượng rắn 42,8 % TEXTILE ASSISTANT F Cutter-200. Nhãn hiệu: Không, dùng trong ngành dệt nhuộm. KQTC: 2036/TB-TCHQ (13/03/2015). Mới 100% 18000.00KGM 108900.00USD
2019-07-16 CôNG TY TNHH GAIN LUCKY (VIệT NAM) TN016#&Chế phẩm hoạt động bề mặt dạng anion, dạng lỏng, hàm lượng rắn 42,8 % TEXTILE ASSISTANT F Cutter - 200, dùng trong ngành dệt nhuộm. KQTC: 2036/TB-TCHQ (13/03/2015). Mới 100% 18000.00KGM 128700.00USD
2022-12-20 GAIN LUCKY(VIET NAM) LTD Other surface active preparations TN.040#&Nonionic, liquid surfactant -TEXTILE ASSISTANT SZ-2103 (for cleaning cloths), CAS:119345-04-9, 61789-30-8, 7732-18-5. Brand: No.100% Brand New 11000.00Kilograms 49170.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15