中国

DONGMING SANXIN WOOD INDUSTRY CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

375,594.98

交易次数

65

平均单价

5,778.38

最近交易

2022/08/07

DONGMING SANXIN WOOD INDUSTRY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,DONGMING SANXIN WOOD INDUSTRY CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 375,594.98 ,累计 65 笔交易。 平均单价 5,778.38 ,最近一次交易于 2022/08/07

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-07-14 CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI FAMAC VIệT NAM Gỗ PAULOWNIA BOARD (Gỗ Cây Hông đã xẻ thanh và bào láng), tên khoa học: PAULOWNIA SP., quy cách: 2050mm x 360mm x 21mm x 200pcs. Gỗ không thuộc CITES. Hàng mới 100% 3.10MTQ 1271.00USD
2019-08-20 CôNG TY TNHH JNET VIệT NAM Gỗ hông xẻ dùng để sản xuất ghế, tên khoa học : Paulownia tomentosa - ( KT: 1000x500x12 mm) . Mới 100% 3.50MTQ 2275.00USD
2019-12-02 CôNG TY TNHH JNET VIệT NAM Gỗ hông xẻ dùng để sản xuất ghế, tên khoa học : Paulownia tomentosa - ( KT: 2000x950x27 mm) . Mới 100% 10.72MTQ 5252.80USD
2020-01-09 CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI FAMAC VIệT NAM Gỗ PAULOWNIA BOARD (Gỗ Cây Hông đã xẻ thanh và bào láng), tên khoa học: PAULOWNIA SP., quy cách: 2000mm x 750mm x 22mm x 390pcs. Gỗ không thuộc CITES. Hàng mới 100% 12.87MTQ 5019.00USD
2019-02-01 CôNG TY TNHH JNET VIệT NAM Gỗ hông xẻ dùng để sản xuất ghế , tên khoa học : Paulownia tomentosa - ( KT: 2000x950x27 mm) . Mới 100% 17.24MTQ 8189.00USD
2022-01-07 JNET VIET NAM COMPANY LTD Other Wood hips are used to produce chairs, scientific names: Paulownia tomentosa - (KT: 2000x1200x30 mm). 100% new 1.51MTQ 763.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15