中国
NOVEON INTERNATIONAL INC
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
10,231,859.55
交易次数
385
平均单价
26,576.26
最近交易
2025/05/12
NOVEON INTERNATIONAL INC 贸易洞察 (供应商)
过去5年,NOVEON INTERNATIONAL INC在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 10,231,859.55 ,累计 385 笔交易。 平均单价 26,576.26 ,最近一次交易于 2025/05/12。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-03-10 | UP HA TINH CO LTD | Other Sequential valve, steel material, used in hydraulic oil drive, electrical operation, voltage: 24V, suction diameter size: 3/4 ", Model: BSG-06-H-2B3B, NSX: Propiston CO., LTD. New 100% | 1.00PCE | 250.00USD |
2021-06-07 | CôNG TY TNHH UP Hà TĩNH | Dây hàn bằng thép hợp kim, dạng cuộn, có lõi là chất trợ dung, dùng để hàn hồ quang điện, loại FCW-02P,đ. kính 2.8mm,TL: 250kg/thùng,TP:C:5.3%,Si:1.18%, Mn:0.908%,Cr:27.97%. Mới 100% | 15000.00KGM | 39000.00USD |
2020-04-28 | CôNG TY TNHH UP Hà TĩNH | Hộp giảm tốc, dùng cho máy hàn đôi, model: HM40-018, nsx: KUNSHAN HI-MACH TECH CO.,LTD, công suất 30W, điện áp 90V, 1 set = 1 cái. Hàng mới 100%. | 2.00SET | 198.00USD |
2020-06-12 | CôNG TY TNHH UP Hà TĩNH | Dây hàn bằng thép hợp kim, có lõi là chất trợ dung, dùng để hàn hồ quang điện, loại: FCW-02B , đk:2.4mm,TL: 250kg/thùng, TP: C:0.0215%, Si:0.661%, Mn:0.842%,Cr:15.05%. Mo:0.519%, Ni: 4.31%. Mới 100% | 9000.00KGM | 74880.00USD |
2023-09-15 | UP HA TINH CO LTD | Of a thickness of 475 mm or more but not exceeding 10 mm Thép tấm không hợp kim, dạng phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa phủ mạ hoặc tráng,không có hình dập nổi trên bề mặt,KT:dày x rộng x dài (5x1540x3220) mm, Nsx: Jiangsu shagang group, Mới ... | 30.00Pieces | 4080.00USD |
2022-03-10 | UP HA TINH CO LTD | Of an output exceeding 750 W but not exceeding 75 kW Alternate motor asynchronous three-phase pump for pumping vane, Roto squirrel cage, working mode: S1 Capacity: 5.5kw, 4 pole, frequency: 50-60Hz, NSX: Huacheng Electric Pump, 1 Set = 1 PCE. 100% new | 1.00SET | 880.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |