中国
GLOBAL ASIA MATERIAL CO.,LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,277,835.15
交易次数
468
平均单价
7,003.92
最近交易
2025/05/29
GLOBAL ASIA MATERIAL CO.,LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GLOBAL ASIA MATERIAL CO.,LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 3,277,835.15 ,累计 468 笔交易。 平均单价 7,003.92 ,最近一次交易于 2025/05/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-05-25 | VIETNAM PRECISION INDUSTRIAL JOINT STOCK COMPANY | Bars and rods, not further worked than coldformed or coldfinished NLT1275#&Cold-finished stainless steel bar, circular cross-section, non-5.0mm: COLD ROLLED STAINLESS STEEL ROUND BAR 304L @5.0*2700 | 510.00Kilograms | 2040.00USD |
2024-03-21 | ND GLOBAL LOGISTICS COMPANY LTD | Alloy steel, Cr=0.386%, plate, not welded, flat rolled, not further worked than hot rolled, not coated, coated, plated, painted, type CORTEN A , TC:JIS G3125:2004.KT(8* 1500*5800)mm, used for processing mechanical products, 100% new | 4407.00Kilograms | 3790.00USD |
2020-07-27 | CôNG TY Cổ PHầN DịCH Vụ Kỹ THUậT EPCM | Thép không gỉ SUS316L dạng que, cán nóng, có mặt cắt ngang hình tròn, Tiêu chuẩn: ASTM A959, kích thước 27*6000mm, dùng để gia công các sản phẩm cơ khí. Hàng mới 100% | 56.00KGM | 180.32USD |
2020-07-27 | CôNG TY Cổ PHầN DịCH Vụ Kỹ THUậT EPCM | Thép không gỉ SUS316L dạng que, cán nóng, có mặt cắt ngang hình tròn, Tiêu chuẩn: ASTM A959, kích thước 27*6000mm, dùng để gia công các sản phẩm cơ khí. Hàng mới 100% | 56.00KGM | 180.32USD |
2024-03-19 | VIET NA INOX COMPANY LTD | Cold-rolled stainless steel wire, steel grade: 1.4020, not painted, coated, plated, or coated, in coils, diameter: 2.2 mm, C=0.065, Cr=16.37. Steel standard: EN-10088-1. New 100%. | 3017.00Kilograms | 4218.00USD |
2023-05-26 | UBERME COMPANY LTD | With an internal diameter of less than 150 mm Stainless steel flat plate, butt-welded type, inner diameter: 42mm, size: 48*3, type: SUS 304, standard: ASME B16.9, 100% brand new | 3.00Pieces | 13.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |