中国

GUANGDONG RUIRONG PUMP INDUSTRY CO., LTD

会员限时活动

998 元/年

交易概况

总交易额

2,752,171.31

交易次数

1,167

平均单价

2,358.33

最近交易

2025/02/03

GUANGDONG RUIRONG PUMP INDUSTRY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,GUANGDONG RUIRONG PUMP INDUSTRY CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,752,171.31 ,累计 1,167 笔交易。 平均单价 2,358.33 ,最近一次交易于 2025/02/03

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-11-07 CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư MáY BơM MINH PHáT Máy bơm nước ly tâm thả, không tự động,model:R95-BF-09/1.1KW/220V,công suất<8.000m3/h,1 pha,cốt inox, cánh nhựa ppo, trục đứng đồng trục với động cơ,01 cửa hút ,đk cửa hút<200mm,hiệu MASTRA, mới 100% 40.00PCE 1920.00USD
2019-05-20 CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư MáY BơM MINH PHáT Máy bơm nước ly tâm không tự động,model:R95-VC-09/0.75KW/220V,công suất<8.000m3/h,1 pha,cốt inox, cánh ppo, trục ngang đồng trục với động cơ,01 cửa hút ,đường kính cửa hút<200mm,hiệu MASTRA, mới 100% 35.00PCE 1312.50USD
2020-05-20 CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư MáY BơM MINH PHáT Máy bơm nước ly tâm thả chìm không tự động,model: MOP200/0.2KW/220V,công suất<8.000m3/h,1 pha,cốt inox, cánh nhựa ppo, trục đứng đồng trục với động cơ,01 cửa hút,đk cửa hút<200mm,hiệu MASTRA, mới 100% 130.00PCE 2600.00USD
2020-05-20 CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư MáY BơM MINH PHáT Máy bơm nước ly tâm thả, không tự động,model:R150-ES-08/11KW/380V,công suất<8.000m3/h,3 pha,cốt inox, cánh nhựa ppo, trục đứng đồng trục với động cơ,01 cửa hút ,đk cửa hút<200mm,hiệu MASTRA, mới 100% 5.00PCE 880.00USD
2021-12-31 CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư MáY BơM MINH PHáT Máy bơm nước ly tâm thả, không tự động,model:R95-BF-13/1.5KW/380V,công suất<8.000m3/h,3 pha,cốt inox, cánh nhựa ppo, trục đứng đồng trục với động cơ,01 cửa hút ,đk cửa hút<200mm,hiệu MASTRA, mới 100% 30.00PCE 2310.00USD
2020-09-25 CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư MáY BơM MINH PHáT Máy bơm nước ly tâm thả chìm không tự động,model:MBA205/0.55KW/220V,công suất<8.000m3/h,1 pha,cốt inox, cánh nhựa ppo, trục đứng đồng trục với động cơ,01 cửa hút,đk cửa hút<200mm,hiệu MASTRA, mới 100% 5.00PCE 190.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15