中国

SHANGHAI NANSHI FOREIGN ECONOMIC COOPERATION & TRADING CO., LTD

会员限时活动

998 元/年

交易概况

总交易额

5,875,439.43

交易次数

1,487

平均单价

3,951.20

最近交易

2025/02/24

SHANGHAI NANSHI FOREIGN ECONOMIC COOPERATION & TRADING CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,SHANGHAI NANSHI FOREIGN ECONOMIC COOPERATION & TRADING CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 5,875,439.43 ,累计 1,487 笔交易。 平均单价 3,951.20 ,最近一次交易于 2025/02/24

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-11-08 CôNG TY TNHH HAMECO HưNG YêN Vải dệt kim ép lớp với cao su tổng hợp,3 lớp:2lớp bề mặt-vải dệt kim đen-nylon, polyester,lớp giữa:cao su tổng hợp đen xốp, kt:1.3x3.3m(+-5%),dày3mm,lượng950+-15%g/m2,mã:RC100P100N-3.0MM-MER.Mới 100%. 429.00MTK 2380.09USD
2019-12-04 CôNG TY TNHH HAMECO HưNG YêN Miếng nhựa TPU chưa được gia cố, màu trong suốt, dày 1.0mm-1.15mm, rộng 1.4m, mã 06072019-E-1, dùng để đệm vào sản phẩm. Mới 100% 501.60KGM 3054.74USD
2020-11-18 CôNG TY TNHH HAMECO HưNG YêN Vải dệt thoi,chất liệu polyester tráng phủ polyacrylate,màu xám,khổ 1.48 m, định lượng: 137+/-10g/m2,mã: LEKA-01-GR,dùng để sản xuất hàng may mặc.Hàng mới 100% 1103.00MTR 1720.68USD
2019-06-11 CôNG TY TNHH SảN XUấT - THươNG MạI GIá TRị VIệT Vải dệt kim ép lớp với cao su tổng hợp,3 lớp:2lớp bề mặt-vải dệt kim màuđen&xanh-100%nylon(25%),lớp giữa:cao su tổng hợp đen,xốp(75%),kt:50"x130",dày3mm,định lượng 900gsm(+-15%,mã:RCKF100N-BLU.Mới100% 100.00TAM 2640.00USD
2022-03-26 HAMECO HY LTD Other woven fabrics, containing by weight 5 % or more of elastomeric yarn or rubber thread Narrow woven fabrics from polyester and polyurethanic elastic fiber, Polyurethan fiber ratio over 5% weight, Code: 05192020-D-BL, Suffering: 26cm, Quantitative: ... 1600.00MTR 2160.00USD
2021-11-25 CôNG TY TNHH HAMECO HưNG YêN Vải dệt thoi khổ hẹp từ nylon,polyester và sợi đàn hồi polyurethan,tỷ lệ sợi polyurethan trên5% trọng lượng,mã NWF60N40S16-WH,khổ0.16m,dày1mm,định lượng53+-15g/m,màu trắng,dùngSX dây chun nhám.Mới100% 1600.00MTR 2112.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15