中国香港
HONGKONG RONGXING CHEMICAL IMP & EXP CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,261,795.70
交易次数
134
平均单价
9,416.39
最近交易
2021/11/03
HONGKONG RONGXING CHEMICAL IMP & EXP CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HONGKONG RONGXING CHEMICAL IMP & EXP CO., LTD在中国香港市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,261,795.70 ,累计 134 笔交易。 平均单价 9,416.39 ,最近一次交易于 2021/11/03。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-12-25 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và ĐầU Tư T & N | Chế phẩm màu vô cơ đi từ sắt ô xít:Iron Oxide Yellow G313 -Fe2O3 - Dạng bột - Sử dụng trong công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng- Đóng gói 25kg/bao- Hàng mới 100%.- | 18000.00KGM | 9900.00USD |
| 2020-01-22 | CôNG TY TNHH THươNG MạI VậT Tư KHOA HọC Kỹ THUậT | Hóa chất công nghiệp :LITHOPONE B301(Specifications: ZnS+BaSO4 >99%;Whole Zinc compound (As ZnS)>28%;ZnO=0,6%) -Dạng bột-Sử dụng trong công nghiệp sản xuất sơn-Đóng gói 50 kg/bao-Hàng mới 100%. | 60.00TNE | 82200.00USD |
| 2020-07-09 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và ĐầU Tư T & N | Chế phẩm màu vô cơ :Lead Chromate (Kind 2) - PbCrO4- Dạng bột- Sử dụng trong công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng- Đóng gói 25kg/bao -Hàng mới 100%. | 1000.00KGM | 600.00USD |
| 2019-09-03 | CôNG TY TNHH THươNG MạI VậT Tư KHOA HọC Kỹ THUậT | Hóa chất công nghiệp:Nikel Fluoride Tetrahydrate (Rank one) -NiF2.4H2O- Dạng tinh thể- Sử dụng làm chất xúc tác trong tổng hợp hứu cơ- Đóng gói 25kg/bao- Hàng mới 100%. | 700.00KGM | 5705.00USD |
| 2019-11-21 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và ĐầU Tư T & N | Chế phẩm màu hữu cơ tổng hợp:Solvent dye Orange 62- Dạng bột - Sử dụng trong công nghiệp nhựa- Đóng gói 20kg/thùng- Hàng mới 100%. | 20.00KGM | 20.00USD |
| 2019-11-21 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và ĐầU Tư T & N | Hóa chất công nghiệp:Sodium Fluoride -content 98% min-NaF - Dạng tinh thể - Sử dụng trong công nghiệp làm sạch thép và khuôn đúc-Đóng gói 25kg/bao- Hàng mới 100%. | 1000.00KGM | 1300.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |