中国香港
YABANG SOLAR ENERGY HONGKONG CO.,LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
10,554,261.00
交易次数
71
平均单价
148,651.56
最近交易
2021/02/25
YABANG SOLAR ENERGY HONGKONG CO.,LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,YABANG SOLAR ENERGY HONGKONG CO.,LIMITED在中国香港市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 10,554,261.00 ,累计 71 笔交易。 平均单价 148,651.56 ,最近一次交易于 2021/02/25。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-11-21 | CôNG TY TNHH VESOLAR | .#&Giá đỡ tấm backsheet bằng thép,dùng trong SX tấm pin năng lượng mặt trời. model C7101, C7102.KT:2820*1600*1350mm;2600*1500*1150mm. NSX: Suzhou Shengcheng Solar Equipment,mới 100% | 2.00SET | 7920.00USD |
| 2019-11-20 | CôNG TY TNHH VESOLAR | .#&Bơm chân không dự phòng của máy cán ép dùng trong sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời,hoạt động bằng điện,model:2x-70,CS: 5.5KW,,Đ/áp 380V 50HZ. NSX:Huaxin Nanguang Vacuum Equipment. Mới 100% | 1.00SET | 9642.00USD |
| 2019-11-21 | CôNG TY TNHH VESOLAR | .#&Máy bôi keo đôi tự động đổ đầy hộp kết nối và che mối hàn giữa hộp kết nối với tấm module,hđ bằng điện,Model C15,CS 4KW,đ/áp 220v,18A,dùng trong SX tấm pin năng lượng mặt trời.NSX:Shengpu,mới 100% | 1.00SET | 22644.00USD |
| 2019-11-21 | CôNG TY TNHH VESOLAR | .#&Băng chuyền sản xuất công đoạn sau,dùng trong SX tấm pin năng lượng mặt trời,hđ bằng điện.CS 0.12-2KW,Đ/áp 220-380V,0.55-20A.NSX:Suzhou Shengcheng Solar Equipment,mới 100% | 1.00SET | 520200.00USD |
| 2019-11-20 | CôNG TY TNHH VESOLAR | .#&Máy cán ép phẳng kiểu trục lăn dùng trong sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời,hoạt động bằng điện,model:TCZY-GF1/F3-5824,CS:188KW,Đ/áp 380V 50HZ,286A.NSX:YIHENG TECHNOLOGY. Mới 100% | 1.00SET | 153000.00USD |
| 2019-11-21 | CôNG TY TNHH VESOLAR | .#&Máy sửa hàng lỗi công đoạn xếp lớp,hđ bằng điện,Model:C55,C5501,đ/áp:220V,1.4A,CS:0.24KW,dùng trong SX tấm pin năng lượng mặt trời.NSX:Suzhou Shengcheng Solar Equipment,mới 100% | 3.00SET | 5700.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |