中国
DONGGUAN RULUNZHUAN SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
485,943.62
交易次数
66
平均单价
7,362.78
最近交易
2022/02/10
DONGGUAN RULUNZHUAN SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,DONGGUAN RULUNZHUAN SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 485,943.62 ,累计 66 笔交易。 平均单价 7,362.78 ,最近一次交易于 2022/02/10。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-01-17 | CôNG TY TNHH GIảI PHáP CôNG NGHệ T&C VIệT NAM | Ván ốp chân tường bằng nhựa dùng trong xây dựng, Model: D45S45, kích thước: 2200*43*43mm, màu cà phê, không hiệu, Nsx: Dongguan Uzam Technology Co.,Ltd. Hàng mới 100% | 600.00MTR | 293.40USD |
2020-09-16 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI TRANG TRí VIệT | Sàn nhựa giả gỗ dùng trong xây dựng, Model: GW-140H25TK, kích thước tấm: 2200*140*25mm, màu Teak, không hiệu, Nsx: Dongguan Rulunzhuan Supply Chain Management Co.,Ltd. Hàng mới 100% | 150.00MTK | 2175.00USD |
2021-05-10 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI TRANG TRí VIệT | Sàn nhựa giả gỗ dùng trong xây dựng, Model: GW-140H25TK, kích thước tấm: 2200*140*25mm, màu teak, Nsx: Dongguan Uzam New Material Technology Co.,Ltd. Hàng mới 100% | 150.00MTK | 2175.00USD |
2020-09-16 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI TRANG TRí VIệT | Sàn nhựa giả gỗ dùng trong xây dựng, Model: GW-140H25TK, kích thước tấm: 2200*140*25mm, màu Teak, không hiệu, Nsx: Dongguan Rulunzhuan Supply Chain Management Co.,Ltd. Hàng mới 100% | 150.00MTK | 2175.00USD |
2019-11-26 | CôNG TY TNHH GIảI PHáP CôNG NGHệ T&C VIệT NAM | Sàn nhựa giả gỗ dùng trong xây dựng, Model: GW-140H25BL, kích thước tấm: 2200*140*25mm, màu đen, Nsx: Dongguan Uzam Technology Co.,Ltd. Hàng mới 100% | 200.00MTK | 2900.00USD |
2019-11-15 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI TBL | Vải dệt kim đã được ngâm tẩm và tráng bởi poly vinyl clorua , khổ 1.1mm*140 cm, nhà sản xuất: DONGGUAN RULUNZHUAN SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD, hàng mới 100% | 16200.00MTR | 16686.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |