中国
GUANGDONG INNOVATIVE FINE CHEMICAL CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,312,049.47
交易次数
121
平均单价
10,843.38
最近交易
2025/04/28
GUANGDONG INNOVATIVE FINE CHEMICAL CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGDONG INNOVATIVE FINE CHEMICAL CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,312,049.47 ,累计 121 笔交易。 平均单价 10,843.38 ,最近一次交易于 2025/04/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2024-12-05 | JAY CHEMICAL INDUSTRIES PRIVATE LIMITED | SILICONE OIL 88768 - SILICONE OIL (REST DETAILS AS PER INVOICE)SILICONE OIL 88768 - SILICONE OIL (REST DETAILS AS PER INVOI | 13500.00KGS | 20659.96USD |
2022-02-09 | TEXHONG KNITTING VIET NAM | Preparations containing silicone oil Lubricating preparations for handling Woven Materials Fluffy Silicone Oil D-698, do not contain mineral oils, contain silicon oil, liquid form, packing 125kg / barrel, 100% new. | 6000.00KGM | 15600.00USD |
2020-10-13 | CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT TEXHONG NGâN Hà | Chế phẩm bôi trơn dùng để xử lí vật liệu dệt CX-93, không chứa dầu khoáng, chứa dầu silicon, dạng lỏng, đóng gói 125kg/kiện, mới 100%. NSX: Guangdong Innovative Fine Chemical Co., Ltd. | 5000.00KGM | 10450.00USD |
2020-12-29 | CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT TEXHONG NGâN Hà | Chế phẩm bôi trơn dùng để xử lí vật liệu dệt CX-93, không chứa dầu khoáng, chứa dầu silicon, dạng lỏng, đóng gói 125kg/thùng, mới 100%. NSX: Guangdong Innovative Fine Chemical Co.,Ltd. | 10000.00KGM | 20900.00USD |
2019-09-30 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN KHOA HọC Kỹ THUậT TEXHONG NGâN Hà | Chế phẩm bôi trơn dùng để xử lí vật liệu dệt CX-93, không chứa dầu khoáng, chứa dầu silicon, dạng lỏng, đóng gói 125kg/kiện, mới 100% | 3000.00KGM | 6270.00USD |
2020-11-16 | CôNG TY TNHH KHOA HọC Kỹ THUậT TEXHONG NGâN Hà | Chế phẩm bôi trơn dùng để xử lí vật liệu dệt CX-93, không chứa dầu khoáng, chứa dầu silicon, dạng lỏng, đóng gói 125kg/kiện, mới 100%. NSX: Guangdong Innovative Fine Chemical Co.,Ltd. | 5000.00KGM | 10450.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |