中国
ZHONGSHAN SAQIANG IMPORT AND EXPORT TRADING. CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,936,843.88
交易次数
111
平均单价
26,458.05
最近交易
2025/06/19
ZHONGSHAN SAQIANG IMPORT AND EXPORT TRADING. CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHONGSHAN SAQIANG IMPORT AND EXPORT TRADING. CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,936,843.88 ,累计 111 笔交易。 平均单价 26,458.05 ,最近一次交易于 2025/06/19。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-04-27 | CôNG TY TNHH SảN XUấT QINGFENG VIệT NAM | For metal working CNC metal machining machine blades (CNC parts, parts), Material: Steel, product code: TPMR 160304 TT8020, No Model, Brand: TaeGutec, 100% New Goods | 200.00PCE | 816.00USD |
2022-11-11 | QINGFENG VIETNAM MANUFACTURING COMPANY LTD | Tools for drilling, other than for rock drilling Dr.ill bit for CNC metalworking machine, specification: 8.9*40*90*10, material: hard alloy, model: ESS, brand: Nachi, 100% brand new | 20.00Pieces | 290.00USD |
2023-07-25 | QINGFENG VIETNAM MANUFACTURING COMPANY LTD | For metal working Dao phay hợp kim dùng cho máy gia công kim loại CNC, quy cách: 8-32UNC*d3.2*11H*D4*50L-3T, D10.0*25*4F*75L,D2R0.5*10*4F*50L, chất liệu: thép, Hiệu: KKDT, hàng mới 100% | 359.00Pieces | 3034.00USD |
2023-07-25 | QINGFENG VIETNAM MANUFACTURING COMPANY LTD | Electrically operated Electronic scale, Brand: Yinheng, maximum weight 600G, e=0.1g, d=0.01g, for weighing materials, for production in the factory, not sold to the market, Mobile: 220V, NSX: 2023. 100% new (not approved according to Article 2 TT 10/20... | 5.00Pieces | 303.00USD |
2025-01-24 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT QINGFENG VIỆT NAM | Electronic caliper, size 0-150mm, material: stainless steel, brand: Shan - 100% new | 1.00PCE | 25.20USD |
2021-07-16 | CôNG TY TNHH SảN XUấT QINGFENG VIệT NAM | Máy cưa kim loại bằng thủy lực-Band Saw Machine, nhà sx Zhejiang Sipu Sawing Industry, hiệu: HUOXIAN, model: VA-30SA, công suất 3KW,380V,50HZ, kích thước:1800x1100x1600mm.Năm SX:2021.Mới 100% | 1.00PCE | 3300.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |