中国
FUJIAN YUEFENG AGRICULTURAL PRODUCTS CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,442,041.29
交易次数
156
平均单价
9,243.85
最近交易
2023/06/14
FUJIAN YUEFENG AGRICULTURAL PRODUCTS CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,FUJIAN YUEFENG AGRICULTURAL PRODUCTS CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,442,041.29 ,累计 156 笔交易。 平均单价 9,243.85 ,最近一次交易于 2023/06/14。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-11-02 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI TổNG HợP Và XUấT NHậP KHẩU AN THịNH | Nấm hương khô ( tên khoa học : Lentinus edodes) hàng chưa qua chế biến , hàng mới 100%, .Hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo thông tư 219/2013/TT-BCT ngày 31/12/2013 | 2425.00KGM | 5359.25USD |
2019-04-01 | CôNG TY TNHH THươNG MạI TổNG HợP Và XUấT NHậP KHẩU NôNG SảN VIệT | Mộc nhĩ khô ( tên khoa học : Auricularia auricula) hàng chưa qua chế biến , hàng mới 100%, .Hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo thông tư 219/2013/TT-BCT ngày 31/12/2013. | 12834.00KGM | 19379.34USD |
2021-05-24 | CôNG TY TNHH TổNG HợP Và XUấT NHậP KHẩU THàNH CôNG | Mộc nhĩ khô (tên khoa học : Auricularia auricula ) chưa qua sơ chế , chưa chế biến ,dùng làm thực phẩm , mới 100% . NSX :FUJIAN YUEFENG AGRICULTURAL PRODUCTS CO.,LTD | 7000.00KGM | 9100.00USD |
2021-11-03 | CôNG TY TNHH TMTH Và XUấT NHậP KHẩU PHú NGUYễN | Mộc nhĩ khô (tên khoa học : Auricularia auricula ) chưa qua sơ chế , chưa chế biến, dùng làm thực phẩm , mới 100% . NSX :FUJIAN YUEFENG AGRICULTURAL PRODUCTS CO.,LTD | 7560.00KGM | 6804.00USD |
2019-01-11 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư XUấT NHậP KHẩU MAI DươNG GIA | Nấm hương khô - Lentinula edodes ( 15kg/carton ), ( chưa qua chế biến dùng cho người), mới 100%. | 1350.00KGM | 4158.00USD |
2019-04-01 | CôNG TY TNHH THươNG MạI TổNG HợP Và XUấT NHậP KHẩU NôNG SảN VIệT | Mộc nhĩ khô ( tên khoa học : Auricularia auricula) hàng chưa qua chế biến , hàng mới 100%, .Hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo thông tư 219/2013/TT-BCT ngày 31/12/2013. | 12834.00KGM | 19379.34USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |