中国

XIXIA GUXIANG FOOD CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

2,031,573.80

交易次数

261

平均单价

7,783.81

最近交易

2022/10/21

XIXIA GUXIANG FOOD CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,XIXIA GUXIANG FOOD CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,031,573.80 ,累计 261 笔交易。 平均单价 7,783.81 ,最近一次交易于 2022/10/21

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-09-29 CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư THươNG MạI DU LịCH NAM HảI Nấm hương khô, tên khoa học: Lentinula edodes (perk) sing,chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng không đồng nhất trong 250 carton, NSX: XIXIA GUXIANG FOOD CO.,LTD, mới 100% 3350.00KGM 7705.00USD
2021-09-09 CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư THươNG MạI DU LịCH NAM HảI Mộc nhĩ khô ( tên khoa học Auricularia auricula-Judae),chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng 9kg/carton x 435 carton, nhà sản xuất: XIXIA GUXIANG FOOD CO.,LTD, mới 100% 3915.00KGM 5089.50USD
2021-07-14 CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư THươNG MạI DU LịCH NAM HảI Nấm tuyết khô ( tên khoa học Tremella fuciforrmis), chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng5kg/carton x50 carton, nhà sản xuất: XIXIA GUXIANG FOOD CO.,LTD, mới 100% 250.00KGM 475.00USD
2021-10-20 CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư THươNG MạI DU LịCH NAM HảI Mộc nhĩ khô ( tên khoa học Auricularia auricula-Judae),chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng 9kg/carton x 435carton, nhà sản xuất: XIXIA GUXIANG FOOD CO.,LTD, mới 100% 3915.00KGM 5089.50USD
2021-11-03 CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư THươNG MạI DU LịCH NAM HảI Nấm hương khô, tên khoa học: Lentinula edodes (perk) sing,chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng không đồng nhất trong 270 carton, NSX: XIXIA GUXIANG FOOD CO.,LTD, mới 100% 3565.00KGM 8199.50USD
2021-10-25 CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư THươNG MạI DU LịCH NAM HảI Mộc nhĩ khô ( tên khoa học Auricularia auricula-Judae),chưa qua chế biến, chỉ qua sơ chế thông thường (sấy khô), đóng 9kg/carton x 415carton, nhà sản xuất: XIXIA GUXIANG FOOD CO.,LTD, mới 100% 3735.00KGM 4855.50USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15