中国香港
XIANGKANG INDUSTRIAL CO., LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
30,072,006.38
交易次数
84
平均单价
358,000.08
最近交易
2025/04/22
XIANGKANG INDUSTRIAL CO., LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,XIANGKANG INDUSTRIAL CO., LIMITED在中国香港市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 30,072,006.38 ,累计 84 笔交易。 平均单价 358,000.08 ,最近一次交易于 2025/04/22。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-10-23 | KHANH VIET CORPORATION LTD | [HNTQ] Tobacco leaves stripped of stems, Virginia type, dried with hot air, grade LV.TQ.B1FK.221 crop 2022, deducted according to license No. 3999/BCT-XNK dated June 26, 2023 on the program V5 | 77800.00Kilograms | 492318.00USD |
2022-12-27 | KHANH VIET CORPORATION LTD | CV..TQ.0HH#&Cigarette stalks of type CV.TQ.0HH.211, season 2022, deducted according to license number 7370/BCT-CN dated 11/21/2022 on program V5. | 190150.00Kilograms | 161628.00USD |
2021-09-15 | TổNG CôNG TY KHáNH VIệT - CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN | LV.TQ.B1K#&Lá thuốc lá đã tước cọng, loại Virginia đã sấy bằng không khí nóng cấp loại B1K vụ 2018, trừ lùi theo phiếu theo dõi trừ lùi của giấy phép số 10168/BCT-CN ngày 13/12/2018 | 121746.00KGM | 555161.75USD |
2019-12-07 | TổNG CôNG TY KHáNH VIệT - CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN | LV.TQ.MF3#&Thuốc lá lá vàng sấy chưa tách cọng đã sấy bằng không khí nóng MF3 (19) | 52800.00KGM | 126720.00USD |
2021-12-09 | TổNG CôNG TY KHáNH VIệT - CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN | LV.TQ.BO1FB#&Lá thuốc lá đã tước cọng, loại Virginia đã sấy bằng không khí nóng cấp loại BO1FB vụ 2020, trừ lùi theo phiếu theo dõi trừ lùi của giấy phép số 10168/BCT-CN ngày 13/12/2018 | 59400.00KGM | 273240.00USD |
2025-02-24 | TỔNG CÔNG TY KHÁNH VIỆT - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN | CV.TQ.0HH.23.GC#&Tobacco stalks grade 0HH (2023 crop), deducted according to license number 72/CN-TDTP dated February 21, 2025 on the V5 program. | 86400.00KGM | 60480.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |