中国
CHANGZHOU UNITED WIN PLAST WOVEN CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
37,486.30
交易次数
98
平均单价
382.51
最近交易
2021/08/02
CHANGZHOU UNITED WIN PLAST WOVEN CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CHANGZHOU UNITED WIN PLAST WOVEN CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 37,486.30 ,累计 98 笔交易。 平均单价 382.51 ,最近一次交易于 2021/08/02。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-08-03 | CôNG TY TNHH LUCKY STAR PLAST | Phụ tùng máy dệt nhựa:Đầu tiếp nước (Rotary joint). Hàng mới 100% | 3.00PCE | 277.50USD |
2021-01-04 | CôNG TY TNHH LUCKY STAR PLAST | Phụ tùng máy dệt nhựa: Bát dẫn chỉ suốt nhỏ ( tension press). Hàng mới 100% | 300.00PCE | 462.00USD |
2020-01-07 | CôNG TY TNHH LUCKY STAR PLAST | Phụ tùng máy dệt nhựa:Đầu côn cốt MQC (Bolt). Hàng mới 100% | 1000.00PCE | 160.00USD |
2020-01-07 | CôNG TY TNHH LUCKY STAR PLAST | Phụ tùng máy dệt nhựa:Bánh xe thuyền 2 tang nhỏ (Conchoid roller (small)). Hàng mới 100% | 100.00PCE | 173.00USD |
2021-01-04 | CôNG TY TNHH LUCKY STAR PLAST | Phụ tùng máy dệt nhựa: Đầu côn máy quấn chỉ ( bolt). Hàng mới 100% | 1000.00PCE | 160.00USD |
2020-08-03 | CôNG TY TNHH LUCKY STAR PLAST | Phụ tùng máy dệt nhựa:Trục lăn chỉ dăm (không phải trục truyền động) ( Tube). Hàng mới 100% | 4000.00PCE | 1000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |