中国
CONG TY TNHH THUONG MAI VAN THANG DAT
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
265,303,662,395.45
交易次数
4,908
平均单价
54,055,350.94
最近交易
2025/10/31
CONG TY TNHH THUONG MAI VAN THANG DAT 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CONG TY TNHH THUONG MAI VAN THANG DAT在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 265,303,662,395.45 ,累计 4,908 笔交易。 平均单价 54,055,350.94 ,最近一次交易于 2025/10/31。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-07-13 | GAIN LUCKY (VIET NAM) LIMITED | HC23#& chemicals in Sulfuric H2SO4 acid dyeing industry, effective: NO, 98%concentration, 15,000kg/tanker, liquid, CAS: 7664-93-9, used for wastewater treatment. 100% new | 15000.00KGM | 4202.00USD |
| 2022-05-25 | GAIN LUCKY (VIET NAM) LIMITED | HC23#&Hóa chất trong ngành dệt nhuộm ACID SULFURIC H2SO4, không nhãn hiệu, nồng độ 98%, hàng đóng bồn 15.000kg/bồn, dạng lỏng, dùng xử lý nước thải. Mới 100% | 15000.00KGM | 4206.00USD |
| 2022-05-11 | GAIN LUCKY (VIET NAM) LIMITED | HC23#&Hóa chất trong ngành dệt nhuộm ACID SULFURIC H2SO4, không nhãn hiệu, nồng độ 98%, hàng đóng bồn 15.000kg/bồn, dạng lỏng, dùng xử lý nước thải. Mới 100% | 30000.00KGM | 8412.00USD |
| 2022-09-28 | GAIN LUCKY (VIET NAM) LIMITED | Disodium carbonate HC54#&Chemical Disodium Carbonate SODA ASH LIGHT Na2CO3 concentration 99.2% in powder form for boiler cleaning, packing 40 kg/1 bag, CAS: 497-19-8, brand: JINGHAO. 100% new | 42000.00KGM | 32080.00USD |
| 2022-07-04 | GAIN LUCKY (VIET NAM) LIMITED | Other HC21#& chemicals in the text textile industry Refined Calcium hydroxide Ca (OH) 2 (hydroxide powder CaXI Ca (OH) 2) concentration of 95%, no effect, solid form, packaging 25kg/bag, Cas: 1305-62-0 , to treat wastewater. 100% new | 56000.00KGM | 12589.00USD |
| 2022-09-07 | GAIN LUCKY (VIET NAM) LIMITED | Other HC21#&Textiles & Dyeing Chemicals REFINED CALCIUM HYDROXIDE Ca(OH)2 (Calcium Hydroxide Powder Ca(OH)2) 95% concentration, solid, packing 25kg/bag, CAS: 1305-62-0, for treatment Wastewater Treatment Brand: No. 100% new | 56000.00KGM | 12488.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |