中国

XIAMEN MENGCHEN IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

15,382,623.76

交易次数

1,962

平均单价

7,840.28

最近交易

2022/10/24

XIAMEN MENGCHEN IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,XIAMEN MENGCHEN IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 15,382,623.76 ,累计 1,962 笔交易。 平均单价 7,840.28 ,最近一次交易于 2022/10/24

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-11-21 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN XUấT NHậP KHẩU HùNG HưNG Đá Marble (cẩm thạch đá tự nhiên dạng tấm) đã đánh bóng một mặt dùng trong xây dựng , kích thước không đồng nhất 275-2060 mm x380 mm, dày 50 mm. Hàng mới 100% 7.00MTK 392.00USD
2019-04-16 CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT DịCH Vụ DU LịCH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU TâN TOàN CầU Đá Granite tự nhiên dạng tấm,đã đánh bóng một mặt, kích thước (60-180)x(150-300)cm, độ dày 1,5-1,7cm. Nhà sản xuất: Xiamen Vangurd Stone Co.,Ltd.Theo PTPL số: 659/TB-PTPL - 26/05/2016 285.00MTK 1938.00USD
2019-06-24 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN XUấT NHậP KHẩU HùNG HưNG Đá Granite đánh bóng một mặt (đá tự nhiên dạng tấm , hàng mới 100% ) .Độ dày 1.0-1.5 cm . Kích thước 0.6-2.0* 1.0-3.2m , được sản xuất bởi Quanzhou city Henglong stone development co.,ltd 450.00MTK 2475.00USD
2019-04-18 CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và VậN CHUYểN TUấN NGHI Đá nhân tạo dạng tấm đã đánh bóng một mặt , chưa gọt cạnh, để sản xuất đá ốp lát, mới 100%, Rộng 120 cm, dài ( 110- 160) cm, dày ( 1.2 - 1.5 ) cm 640.92MTK 3781.43USD
2019-06-18 CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI, SảN XUấT Và XUấT NHậP KHẩU HưNG THịNH Đá Granite tự nhiên dạng tấm, đánh bóng 1 mặt, chưa mài cắt cạnh, dày: (0.016-0.018)m, kích cỡ: (0.4-0.8)m x (0.8-3.0)m. Hàng mới 100%, sản xuất bởi XIAMEN MENGCHEN IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD 4465.50MTK 29025.75USD
2019-07-19 CôNG TY TNHH DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU HL Đá Granite được đánh bóng một mặt (đá tự nhiên dạng tấm có kích thước và độ dày khôg đồng đều, chưa mài cạnh)độ dày 1-1.5 cm .kt (60-90cmx90-350cm)mới 100%. NSX XIAMEN MENGCHEN IMPORT AND EXPORT TRADE 530.00MTK 2915.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15