中国
JIANGSU HAIHENG BUILDING - MATERIALS MACHINERY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
4,103,376.00
交易次数
86
平均单价
47,713.67
最近交易
2025/04/14
JIANGSU HAIHENG BUILDING - MATERIALS MACHINERY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JIANGSU HAIHENG BUILDING - MATERIALS MACHINERY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 4,103,376.00 ,累计 86 笔交易。 平均单价 47,713.67 ,最近一次交易于 2025/04/14。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-08-17 | CôNG TY Cổ PHầN Bê TôNG Và XâY DựNG GIA MINH - MINH ĐứC 2 | Khuôn đúc cọc bê tông bằng thép, kích thước: D800*2M, gồm thân vỏ, bích đầu, bích cuối, hàng mới 100%, dùng để tạo cọc tròn bê tông. | 2.00SET | 3260.00USD |
2021-05-19 | CôNG TY Cổ PHầN Bê TôNG Và XâY DựNG GIA MINH - MINH ĐứC 2 | 1 phần Dây truyền kéo rút tạo hình dây thép,Model:SZPC-1250-HB dây truyền đơn C/s 1.8-3.0 tấn/1h,380V,3 pha tạo ra dây thep đk 7.1mm.Mới 100%.Máy cắt và đảo chiều thủy lực, công suất 2.2 KW | 1.00SET | 14500.00USD |
2021-05-19 | CôNG TY Cổ PHầN Bê TôNG Và XâY DựNG GIA MINH - MINH ĐứC 2 | 1 phần Dây truyền kéo rút tạo hình dây thép,Model:SZPC-1250-HB,dây truyền đơn C/s 1.8-3.0 tấn/1h,380V,3 pha tạo ra dây thep đk 7.1mm.Mới 100%.Máy kéo rút tạo hình dây thép, công suất 90KW. | 1.00SET | 95000.00USD |
2021-05-19 | CôNG TY Cổ PHầN Bê TôNG Và XâY DựNG GIA MINH - MINH ĐứC 2 | 1 phần Dây truyền kéo rút tạo hình dây thép,Model:SZPC-1250-HB dây truyền đơn,C/s 1.8-3.0 tấn/1h,380V,3 pha tạo ra dây thep đk 7.1mm.Mới 100%.Máy cuộn dây và đóng gói sản phẩm, công suất 4KW | 1.00SET | 11000.00USD |
2021-05-19 | CôNG TY Cổ PHầN Bê TôNG Và XâY DựNG GIA MINH - MINH ĐứC 2 | 1 phần Dây truyền kéo rút tạo hình dây thép,Model:SZPC-1250-HB dây truyền đơn, C/s 1.8-3.0 tấn/1h,380V,3 pha tạo ra dây thep đk 7.1mm.Mới 100%:Máy kéo đều dây thép, công suất 1.1KW | 1.00SET | 10500.00USD |
2025-02-04 | CÔNG TY TNHH BÊTÔNG TIỀN PHONG | Steel mold for producing concrete piles 16.8m x D300 (Set/02 pieces) (100% new) | 20.00SET | 112000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |