中国
JIANGSU HAIHENG BUILDING - MATERIALS MACHINERY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,367,190.00
交易次数
101
平均单价
53,140.50
最近交易
2025/09/08
JIANGSU HAIHENG BUILDING - MATERIALS MACHINERY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JIANGSU HAIHENG BUILDING - MATERIALS MACHINERY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 5,367,190.00 ,累计 101 笔交易。 平均单价 53,140.50 ,最近一次交易于 2025/09/08。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2025-06-05 | CÔNG TY CỔ PHẦN BÊ TÔNG VÀ XÂY DỰNG GIA MINH - MINH ĐỨC 2 | Steel concrete pile mold, size: D400*2M, 100% new, used to cast round concrete piles. | 25.00SET | 16425.00USD |
| 2021-08-17 | CôNG TY Cổ PHầN Bê TôNG Và XâY DựNG GIA MINH - MINH ĐứC 2 | Khuôn đúc cọc bê tông bằng thép, kích thước: D800*2M, gồm thân vỏ, bích đầu, bích cuối, hàng mới 100%, dùng để tạo cọc tròn bê tông. | 2.00SET | 3260.00USD |
| 2019-10-04 | CôNG TY Cổ PHầN Bê TôNG Và XâY DựNG GIA MINH - MINH ĐứC 2 | Dàn quay ly tâm đơn D300-600mmx18m, hoạt động bằng điện 380V, công suất 75Kw, hàng mới 100%, dùng tạo hình tròn cho cọc bê tông, dùng trong nhà máy sản xuất cọc bê tông tròn. | 3.00SET | 86400.00USD |
| 2021-05-19 | CôNG TY Cổ PHầN Bê TôNG Và XâY DựNG GIA MINH - MINH ĐứC 2 | 1 phần Dây truyền kéo rút tạo hình dây thép,Model:SZPC-1250-HB dây truyền đơn C/s 1.8-3.0 tấn/1h,380V,3 pha tạo ra dây thep đk 7.1mm.Mới 100%.Máy nắn thẳng dây thép, công suất 1.1KW | 1.00SET | 21000.00USD |
| 2021-07-08 | CôNG TY TNHH BêTôNG TIềN PHONG | Bu lông lò xo T25x5x165mm (Bộ/Bulon, tán, lò xo, chốt gài) (Hàng mới 100%) | 10000.00SET | 56000.00USD |
| 2021-05-19 | CôNG TY Cổ PHầN Bê TôNG Và XâY DựNG GIA MINH - MINH ĐứC 2 | 1 phần Dây truyền kéo rút tạo hình dây thép,Model:SZPC-1250-HB,dây truyền đơn C/s 1.8-3.0 tấn/1h,380V,3 pha tạo ra dây thep đk 7.1mm.Mới 100%.Máy làm sạch dây thép, công suất 1.1KW. | 1.00SET | 11800.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |