中国
FUMENG ELECTRONICAL TECHNOLOGY(HE ZE) CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,788,846.58
交易次数
254
平均单价
7,042.70
最近交易
2021/12/22
FUMENG ELECTRONICAL TECHNOLOGY(HE ZE) CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,FUMENG ELECTRONICAL TECHNOLOGY(HE ZE) CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,788,846.58 ,累计 254 笔交易。 平均单价 7,042.70 ,最近一次交易于 2021/12/22。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-12-01 | CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG) | Máy sấy,Nhãn hiệu:CY,Model:CY-881,S/N:CY20170814,220V 50HZ 3KW,Năm sx 2017,Dùng để sấy khô keo cho sản phẩm,Hàng đã qua sử dụng | 1.00SET | 894.85USD |
2020-05-18 | CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG) | Thiết bị đẩy liệu tự động,nhãn hiệu:FOXCONN,model:FM-LSPT,seri:20130401-5,AC220V 50HZ,sx năm 2013,dùng để đẩy liệu,khuôn liệu đến vị trí cần thao tác,hàng đã qua sử dụng | 1.00SET | 2119.51USD |
2020-04-10 | CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG) | Thiết bị đẩy liệu tự động,nhãn hiệu:FOXCONN,model:FM-LSPT,seri:20130401-2,AC 220V 50HZ,sx năm 2013,dùng để đẩy liệu,khuôn liệu đến vị trí cần thao tác,hàng đã qua sử dụng | 1.00SET | 2148.66USD |
2019-08-01 | CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG) | Thiết bị đẩy liệu tự động,Nhãn hiệu:FOXCONN,Model:FM-LSPT,S/N:20130401-1,AC220V 50HZ 0.5-0.7MPa,Năm SX 2013,Hàng đã qua sử dụng | 1.00SET | 5821.06USD |
2021-12-22 | CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG) | Máy hàn tự động;FOXCONN;FM-ZDHJJ;SN:20190510-1;220V 50HZ 0.5-0.7Mpa; năm sx:2019;dùng để hàn linh kiện điện tử;hàng đã qua sử dụng | 1.00SET | 23218.38USD |
2021-06-14 | CôNG TY TNHH NEW WING INTERCONNECT TECHNOLOGY(BắC GIANG) | Máy xoắn dây ,nhãn hiệu:FOXCONN,model:JUST-JXJ,seri:20150201-7,AC220V 50HZ 0.5-0.7MPa,sx năm 2015,dùng để xoắn dây tâm,hàng đã qua sử dụng | 1.00SET | 736.42USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |