中国

WUJIANG MESSER INDUSTRIAL GAS CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

1,238,315.10

交易次数

385

平均单价

3,216.40

最近交易

2022/02/08

WUJIANG MESSER INDUSTRIAL GAS CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,WUJIANG MESSER INDUSTRIAL GAS CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,238,315.10 ,累计 385 笔交易。 平均单价 3,216.40 ,最近一次交易于 2022/02/08

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-09-28 CôNG TY TNHH KHí CôNG NGHIệP MESSER HảI PHòNG - CHI NHáNH HảI DươNG Vỏ chai rỗng dùng để chứa khí công nghiệp(khí trộn), hình trụ bằng thép đúc liền, dung tích 40L, 150 bar.1Unit=1Cyl(chứa khí từ mục 2-15). Mới 100% 29.00PCE 1450.00USD
2020-09-28 CôNG TY TNHH KHí CôNG NGHIệP MESSER HảI PHòNG - CHI NHáNH HảI DươNG Khí trộn (khí nén) công nghiệp(300ppmKr+300ppmXe+300ppmC2F6+300ppmSF6+He) dùng trong phòng thí nghiệm, đựng trong bình hình trụ bằng thép đúc liền, dung tích 40L, 150 bar.1Unit=1Cyl=1kg. Hàng mới 100% 1.00PCE 490.00USD
2021-02-04 CôNG TY TNHH KHí CôNG NGHIệP MESSER HảI PHòNG - CHI NHáNH HảI DươNG Khí (khí nén) công nghiệp( NH3 6.0 7664-41-7) dùng sản xuât pin năng lượng mặt trời, đựng trong bình hình trụ bằng thép đúc liền, dung tích 944L, 120 bar.1Unit=1Cyl(4 bình=1920kg). Hàng mới 100% 4.00PCE 4992.00USD
2020-09-28 CôNG TY TNHH KHí CôNG NGHIệP MESSER HảI PHòNG - CHI NHáNH HảI DươNG Khí trộn (khí nén) công nghiệp( 40%H2 +N2 1333-74-0/7727-37-9) dùng trong phòng thí nghiệm, đựng trong bình hình trụ bằng thép đúc liền, dung tích 40L, 150 bar.1Unit=1Cyl, 2 chai=8.6kg. Hàng mới 100% 2.00PCE 476.00USD
2020-12-07 CôNG TY TNHH KHí CôNG NGHIệP MESSER HảI PHòNG - CHI NHáNH HảI DươNG Khí (khí nén) công nghiệp( He 6.0 7440-59-7) dùng trong phòng thí nghiệm, đựng trong bình hình trụ bằng thép đúc liền, dung tích 40L, 150 bar.1Unit=1Cyl( 20 chai=20kg). Hàng mới 100% 20.00PCE 2900.00USD
2020-09-28 CôNG TY TNHH KHí CôNG NGHIệP MESSER HảI PHòNG - CHI NHáNH HảI DươNG Khí (khí nén) công nghiệp( He 6.0 7440-59-7) dùng trong phòng thí nghiệm, đựng trong bình hình trụ bằng thép đúc liền, dung tích 40L, 150 bar.1Unit=1Cyl( 8 chai=8kg). Hàng mới 100% 8.00PCE 3280.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15