中国
GUANGXI PINGXIANG GUANGCHENG IMP& EXP TRADE CO.,LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
10,685,081.99
交易次数
379
平均单价
28,192.83
最近交易
2023/06/29
GUANGXI PINGXIANG GUANGCHENG IMP& EXP TRADE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI PINGXIANG GUANGCHENG IMP& EXP TRADE CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 10,685,081.99 ,累计 379 笔交易。 平均单价 28,192.83 ,最近一次交易于 2023/06/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-11-01 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU TUấN PHươNG | Trà đen hương cà phê (Coffee black tea); hiệu: BENNY, đóng túi lọc, dùng pha chế để uống,600g/túi, 50 túi/thùng. hạn sử dụng 18 tháng kể từ ngày 19/10/2021. Mới 100% | 630.00UNK | 27090.00USD |
2022-02-16 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU TUấN PHươNG | Shrimp vinegar, brand: Jitailang, used as a CBTP spice. TL: 620ml / bottle, 12chai / box. Deadline for 12 months from February 9, 2022, Manufacturer: Guangzhou Bao Guangzhou Food Company Limited. 100% new | 692.00UNK | 2906.00USD |
2021-11-16 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU TUấN PHươNG | Dầu hào Kim Tiêu, hiệu:JITAILANG, làm gia vị, NL trộn. TL tịnh 700g/chai, 12chai/Hộp. hạn SD:12 tháng kể từ ngày: 11/11/2021.Nhà SX : Công ty TNHH Thực phẩm Gia Trù Bảo Quảng Châu. Mới 100% | 485.00UNK | 2813.00USD |
2022-01-20 | LTK CO LTD | Ball bearings Steel ball bearings, symbols: n 306 ECM; Outer diameter: 72mm. 100% new | 3.00PCE | 34.00USD |
2021-02-26 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU TUấN PHươNG | Mù tạt (Tương ớt mù tạt), hiệu:S&B; XIANBIAI, làm gia vị CBTP,TL: 43g/tuýp, 100 tuýp/thùng. hạn SD 12 tháng kể từ ngày: 25/01/2021. Nhà SX : Công ty TNHH Thực phẩm Gia Trù Bảo Quảng Châu. Mới 100% | 2900.00UNK | 29000.00USD |
2021-04-09 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU TUấN PHươNG | Chao đỏ ( Đậu phụ nhự) YIJIN,Hiệu YIJIN, dùng làm gia vị nấu lẩu,chế biến các món ăn.T.lượng: 310g/lọ, 40 lọ/thùng.Hạn SD:12 tháng kể từ ngày:01/04/2021.Nhà SX: NM thực phẩm YIJIN Song Thủy. Mới 100% | 238.00UNK | 499.80USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |