中国
GUANGXI PINGXIANG HENG YUAN INTERNATIONAL LOGISTICS CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,348,479.05
交易次数
710
平均单价
3,307.72
最近交易
2025/03/30
GUANGXI PINGXIANG HENG YUAN INTERNATIONAL LOGISTICS CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI PINGXIANG HENG YUAN INTERNATIONAL LOGISTICS CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,348,479.05 ,累计 710 笔交易。 平均单价 3,307.72 ,最近一次交易于 2025/03/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-07-23 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU VĩNH CửU | Ghế trong văn phòng, ký hiệu: W009, kích thước: (48x48x110)cm(+/-10% ), k nhãn hiệu,khung bằng thép, ghế nhồi đệm bọc giả da, có tựa lưng, có xoay, nâng hạ điều chỉnh độ cao. Hàng tháo rời. Mới 100% | 200.00PCE | 1980.00USD |
2025-02-17 | CÔNG TY TNHH MTV PHÚ MINH LS | Curtain accessories: Curtain valance, knitted style, composition of synthetic fiber with polyester, width 5-60cm. 100% new | 360.00KGM | 378.00USD |
2025-03-05 | CÔNG TY TNHH MTV PHÚ MINH LS | Braided rope used to tie goods made of PP plastic, size: width: (0.5-2)cm+-10%, Manufacturer: Wenzhou Garment Accessories Co., Ltd, 100% new | 64.00KGM | 76.80USD |
2025-03-14 | CÔNG TY TNHH MTV PHÚ MINH LS | Office chair with iron and plastic frame, swivel and lift, padded seat and backrest, covered with textile and imitation leather. Code: 8007,8025,B201,A201,4081A. Dimensions: (65*67*115-120)cm+-10%. 100% new. | 70.00PCE | 560.00USD |
2020-12-26 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU VĩNH CửU | Ghế trong văn phòng, ký hiệu: W11, kích thước: (46x48x88)cm(+/-10% ), khung bằng thép, có tựa lưng, có thể xoay và điều chỉnh độ cao. Hàng mới 100% | 650.00PCE | 3900.00USD |
2021-11-23 | CôNG TY TNHH XNK TUấN Hà | Ghế trong văn phòng, ký hiệu: CM-01, kích thước: (45x45x85)cm (+/-10%), không xoay, không nâng hạ, khung bằng thép, đệm lưng bằng lưới, mặt ghế nhồi đệm bọc vải. Hàng tháo rời. Mới 100% | 1730.00PCE | 12975.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |