中国
FUJIAN NIANFENG NEW ENERGY CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
222,176.76
交易次数
55
平均单价
4,039.58
最近交易
2022/04/14
FUJIAN NIANFENG NEW ENERGY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,FUJIAN NIANFENG NEW ENERGY CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 222,176.76 ,累计 55 笔交易。 平均单价 4,039.58 ,最近一次交易于 2022/04/14。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-04-14 | GENERATOR SERVICES&PARTS CO LTD | Of an output exceeding 375 kVA but not exceeding 750 kVA NHSTAR branded alternating current transmitter, rated voltage of 380V, 3 phase frequency 50Hz, continuous power 550 kVA symbolized dental-550. New 100% | 2.00SET | 7916.00USD |
2021-10-28 | CôNG TY TNHH DịCH Vụ Và PHụ TùNG MáY PHáT ĐIệN | Đầu phát điện xoay chiều không chổi than nhãn hiệu NHSTAR, điện áp định mức 380V, 3 pha tần số 50Hz, công suất liên tục 365 KVA ký hiệu NHA-365. Hàng mới 100% | 1.00SET | 3100.00USD |
2022-04-14 | GENERATOR SERVICES&PARTS CO LTD | Of an output exceeding 375 kVA but not exceeding 750 kVA NHSTAR branded alternating current transmitter, rated voltage of 380V, 3 phase frequency 50Hz, continuous power 410 kVA symbolized nha-410. New 100% | 1.00SET | 2965.00USD |
2021-10-28 | CôNG TY TNHH DịCH Vụ Và PHụ TùNG MáY PHáT ĐIệN | Đầu phát điện xoay chiều không chổi than nhãn hiệu NHSTAR, điện áp định mức 380V, 3 pha tần số 50Hz, công suất liên tục 410 KVA ký hiệu NHA-410. Hàng mới 100% | 1.00SET | 3155.00USD |
2022-01-25 | GENERATOR SERVICES&PARTS CO LTD | Of an output exceeding 375 kVA but not exceeding 750 kVA Generator Generator Brushless Genpars, 380V rated voltage, 3-phase frequency 50Hz, continuous capacity 680 KVA symbol GP-680. New 100% | 3.00SET | 12360.00USD |
2022-04-14 | GENERATOR SERVICES&PARTS CO LTD | Of an output exceeding 750 kVA Genparts brushless alternating current brush, 380V rated voltage, 3 -phase frequency 50Hz, continuous power 1250 KVA symbol GP1250. New 100% | 1.00SET | 6995.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |