中国
BTG ASIA CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,314,642.87
交易次数
784
平均单价
4,227.86
最近交易
2025/07/28
BTG ASIA CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,BTG ASIA CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 3,314,642.87 ,累计 784 笔交易。 平均单价 4,227.86 ,最近一次交易于 2025/07/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-11-06 | CôNG TY Cổ PHầN AN GIA Vũ | Ống thép đúc liền đen, không hợp kim, cán nóng, mác thép STPG 370, tiêu chuẩn sản xuất JIS G3454, kích thước ( 26.7 x 5.56 x 6000)mm,2 chiếc/34 kg, sử dụng ống dẫn dầu khí tàu biển, hàng mới 100% | 34.00KGM | 37.40USD |
2020-11-06 | CôNG TY Cổ PHầN AN GIA Vũ | Ống thép đúc liền đen, không hợp kim, cán nóng, mác thép STPG 370, tiêu chuẩn sản xuất JIS G3454, kích thước ( 114.3 x 8.56 x 6000)mm, 7 chiếc/910 kg, sử dụng ống dẫn dầu khí tàu biển, hàng mới 100% | 910.00KGM | 1001.00USD |
2020-11-06 | CôNG TY Cổ PHầN AN GIA Vũ | Ống thép đúc liền đen, không hợp kim, cán nóng, mác thép STPG 370, tiêu chuẩn sản xuất JIS G3454, kích thước ( 48.3 x 7.14 x 6000)mm, 2 chiếc/85 kg, sử dụng ống dẫn dầu khí tàu biển, hàng mới 100% | 85.00KGM | 93.50USD |
2020-11-06 | CôNG TY Cổ PHầN AN GIA Vũ | Ống thép đúc liền đen, không hợp kim, cán nóng, mác thép STPG 370, tiêu chuẩn sản xuất JIS G3454, kích thước ( 60.3 x 3.91 x 6000)mm, 45 chiếc/1440 kg, sử dụng ống dẫn dầu khí tàu biển, hàng mới 100% | 1440.00KGM | 1584.00USD |
2022-10-10 | SONG THU CORPORATION | Other THEPONGKHOPKIM(KG)#&Non-alloy hot rolled steel tube 60.3 x 3.9 mm | 97.00KILOGRAMS | 544.00USD |
2023-05-09 | SONG THU CORPORATION | THEPTAMCANNONGKHKIM(KG)#&Hot-rolled non-alloy steel plate, size 55 x 2000 x 6000mm, primed, used for shipbuilding | 5181.00Kilograms | 5181.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |