中国
JIANGSU LEE & MAN CHEMICAL LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,896,370.09
交易次数
146
平均单价
26,687.47
最近交易
2025/04/24
JIANGSU LEE & MAN CHEMICAL LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JIANGSU LEE & MAN CHEMICAL LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 3,896,370.09 ,累计 146 笔交易。 平均单价 26,687.47 ,最近一次交易于 2025/04/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-05-06 | CôNG TY TNHH GIấY LEE & MAN VIệT NAM | Copolymer (styrene: acrylic) nguyên sinh, dạng phân tán trong nước, trong đó, hàm lượng styren lớn hơn 50% theo khối lượng, sử dụng trong quá trình sản xuất giấy, Sizing Agent. Hàng mới 100% | 22.40TNE | 15344.00USD |
2022-01-07 | CôNG TY TNHH GIấY LEE&MAN VIệT NAM | Other Copolymer (styrene: acrylic) primary, dispersed in water, in which Styren content is greater than 50% by volume, used during paper production, sizing agent. New 100% | 44.94TNE | 34379.00USD |
2024-12-31 | VIETNAM LEE&MAN PAPER MANUFACTURING LTD | Primary copolymer (styrene: acrylic), water-dispersible, in which the styrene content is greater than 50% by mass, used in the papermaking process, Sizing Agent. 100% new | 22.64Ton | 17999.00USD |
2021-01-21 | CôNG TY TNHH GIấY LEE & MAN VIệT NAM | Copolymer (styrene: acrylic) nguyên sinh, dạng phân tán trong nước, trong đó, hàm lượng styren lớn hơn 50% theo khối lượng, sử dụng trong quá trình sản xuất giấy, Sizing Agent. Hàng mới 100% | 44.90TNE | 30756.50USD |
2024-12-13 | VIETNAM LEE&MAN PAPER MANUFACTURING LTD | Primary copolymer (styrene: acrylic), water-dispersible, in which the styrene content is greater than 50% by mass, used in the papermaking process, Sizing Agent. 100% new | 22.42Ton | 17824.00USD |
2021-12-06 | CôNG TY TNHH GIấY LEE & MAN VIệT NAM | Copolymer (styrene: acrylic) nguyên sinh, dạng phân tán trong nước, trong đó, hàm lượng styren lớn hơn 50% theo khối lượng, sử dụng trong quá trình sản xuất giấy, Sizing Agent. Hàng mới 100% | 44.86TNE | 34317.90USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |