中国
DONGGUAN CITY REGIONAL RUN PRINTING MACHINERY TECHNOLOGY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,521,460.00
交易次数
62
平均单价
24,539.68
最近交易
2025/03/11
DONGGUAN CITY REGIONAL RUN PRINTING MACHINERY TECHNOLOGY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,DONGGUAN CITY REGIONAL RUN PRINTING MACHINERY TECHNOLOGY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,521,460.00 ,累计 62 笔交易。 平均单价 24,539.68 ,最近一次交易于 2025/03/11。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-11-25 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN GIầY STATEWAY VIệT NAM | Máy ép mũ giầy GF-31SD, 22.7KW, 380V,Nhãn hiệu: SCREEN PRINT, dùng trong ngành sản xuất gia công giầy dép, mới 100%,, NĂM SX: 2020 | 5.00SET | 36250.00USD |
2025-01-21 | CÔNG TY TNHH GIẦY ANNORA VIỆT NAM | Digital color inkjet printer (100% new). Model: SP-1080CCD, Manufacturer: Dongguan City Regional Run Printing Machinery Technology Co., Ltd; 220V, 4.5KW, Year of manufacture: 2025, Printing size 1000x850(mmxmm), Shoe printing machine) | 1.00SET | 13800.00USD |
2024-12-16 | ADIANA VIET NAM FOOTWEAR COMPANY LTD | Digital color inkjet printer (new100%,model:GF-W600,brand:Dongguan City Regional Run Printing Machinery Technology Co.Ltd,0.2KW 220V,printing size 10*10mm,printing speed 230m/min,no connection with automatic xl dl machine) | 2.00Set | 5700.00USD |
2019-10-30 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN GIầY STATEWAY VIệT NAM | Máy đục lỗ thân giầy GF-913, dùng bằng áp lực khí nén, nhãn hiệu: SCREEN PRINT, năm sản xuất:2019 | 10.00SET | 3500.00USD |
2021-12-14 | CôNG TY TNHH GIầY CONTINUANCE VIêT NAM | Máy in lưới (lụa) tự động SP-ZD4050, 96V, 1KW, Nhãn hiệu: SCREEN PRINT,dùng để in logo mặt giầy,tốc độ in: 900-1100 tấm/giờ,sản xuất năm 2021,mới 100% | 4.00SET | 52000.00USD |
2019-11-06 | CôNG TY TNHH GIầY PANTA VIệT NAM | Máy bôi keo nhiệt dung GF-312, 4.5KW, 220V, Nhãn hiệu: SCREEN PRINT, dùng trong ngành sản xuất gia công giầy dép, mới 100%. | 1.00SET | 2600.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |