中国
SUNGROW RENEWABLE ENERGY INVESTMENT PTE. LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
201,271,892.68
交易次数
261
平均单价
771,156.68
最近交易
2025/02/10
SUNGROW RENEWABLE ENERGY INVESTMENT PTE. LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SUNGROW RENEWABLE ENERGY INVESTMENT PTE. LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 201,271,892.68 ,累计 261 笔交易。 平均单价 771,156.68 ,最近一次交易于 2025/02/10。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-06-25 | CôNG TY TNHH MTV NăNG LượNG ĐắK N''DRUNG ĐắK NôNG - 2 | Thân trên của khung làm giá đỡ và cố định phần chóp cánh quạt để vận chuyển, gồm các cấu kiện sắt được ghép nối bằng bu lông, chất liệu sắt, kích thước 281*81*56 cm, mới 100% | 3.00SET | 990.00USD |
2023-05-29 | DK N''DRUNG DONG NONG ENERGY CO LTD 2 | Other Supporting pillar (section IV) of wind turbine WD172-5000, steel material, size 3076 x 413 x 430 cm, 100% new | 9.00Pieces | 726138.00USD |
2021-07-22 | CôNG TY TNHH MTV NăNG LượNG ĐắK N''DRUNG ĐắK NôNG | Một phần Tổ hợp tua bin điện gió, model:EN-156/3.3-HH140,công suất 3.3 MW: Cụm đầu máy tuabin và linh kiện (1 phần mục I.1 DMMT: 03/2021,1 phần mục 1 DMTB:05/2021 ( mục 1.1) , chi tiết kèm PKL | 3.00SET | 2868758.20USD |
2021-05-11 | CôNG TY TNHH MTV NăNG LượNG ĐắK N''DRUNG ĐắK NôNG | Tấm neo dùng cho móng trụ điện gió 4.5 MW, gồm tấm neo trên, tấm neo dưới và linh kiện ghép nối theo Packing list chi tiết đính kèm, chất liệu thép, hàng mới 100% | 33540.00KGM | 99571.18USD |
2021-03-27 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư PHáT TRIểN ĐIệN GIó CAO NGUYêN 1 | Bu lông dùng cho chân đế điện gió và phụ kiện lắp ghép tháo rời đồng bộ kèm theo, bằng thép, Anchor Bolts And Accessories, kích thước: M48X4704.NBDZ-JL-YM4.0, Đường kính quá 16 mm. Hàng mới 100% | 7.00SET | 146689.20USD |
2021-05-21 | CôNG TY TNHH MTV NăNG LượNG ĐắK N''DRUNG ĐắK NôNG | Khung làm giá đỡ và cố định HUB ( bộ kết nối cánh-tua bin) để vận chuyển, gồm các cấu kiện sắt được ghép nối bằng bu lông, chất liệu sắt, kích thước 236*236*40.2 cm, mới 100% | 6.00SET | 14938.26USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |