新加坡
GREEN COSMOS MARKETING PTE LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
79,499,348.20
交易次数
875
平均单价
90,856.40
最近交易
2023/08/14
GREEN COSMOS MARKETING PTE LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GREEN COSMOS MARKETING PTE LTD在新加坡市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 79,499,348.20 ,累计 875 笔交易。 平均单价 90,856.40 ,最近一次交易于 2023/08/14。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-04-16 | CôNG TY Cổ PHầN XâY DựNG Và LắP MáY TRUNG NAM | Tấm lắp ghép nhỏ thuộc phân đoạn 10 chưa có phụ kiện lắp ráp đi kèm của tổ máy phát điện chuyển đổi năng lượng gió E-160 EP5-1,1bộ=4cái(kèm PKL),bằng thép.Mới 100%.Mục:6.27 DMNK số 02 (30/03/2021) | 1.00SET | 29942.40EUR |
2020-09-22 | CôNG TY Cổ PHầN ĐIệN GIó PHướC HữU TRUNG NAM | Vành chịu tải trọng kết nối vành móng với tháp gió và phụ kiện lắp ráp đi kèm hợp bộ với TMPĐ chuyển đổi năng lượng gió E-138 EP3 E2/4200kW.Thuộc mục1.2 DMMTvà 1.2 DMTBĐKNK số:41BH-2020-0005.Mới100% | 11.00SET | 100539.12EUR |
2021-05-12 | CôNG TY Cổ PHầN XâY DựNG Và LắP MáY TRUNG NAM | Tấm lắp ghép nhỏ thuộc phân đoạn 1 có phụ kiện lắp ráp đi kèm của tổ máy phát điện chuyển đổi năg lượg gióE-160 EP5-1,3 bộ=33 cái(kèm PKL), bằng thép.mới 100%.Mục:6.25 | 3.00SET | 71317.41EUR |
2021-07-05 | CôNG TY Cổ PHầN XâY DựNG Và LắP MáY TRUNG NAM | Tấm lắp ghép lớn thuộc phân đoạn 8chưa có phụ kiện lắp ráp đi kèm của tổ máy phát điện chuyển đổi năg lượg gió E-160 EP5-1,2bộ=10cái(kèm PKL), bằng thép.mới 100%.Mục:6.20 | 2.00SET | 61323.60EUR |
2021-07-15 | CôNG TY Cổ PHầN XâY DựNG Và LắP MáY TRUNG NAM | Tấm lắp ghép lớn thuộc phân đoạn 8chưa có phụ kiện lắp ráp đi kèm của tổ máy phát điện chuyển đổi năg lượg gió E-160 EP5-1,1bộ=5cái(kèm PKL), bằng thép.mới 100%.Mục:6.20 | 1.00SET | 23416.70EUR |
2021-08-31 | CôNG TY Cổ PHầN XâY DựNG Và LắP MáY TRUNG NAM | Tấm lắp ghép nhỏ thuộc phân đoạn4,5 chưa có phụkiện lắp ráp đi kèm của tổ máy phátđiệnchuyểnđổi năglượg gió E-160 EP5-2,3bộ=15cái(kèmPKL),kíchthước:9.42(L)x2.38(W)x1.95(H)(m),bằg thép.mới100%.Mục:6.14 | 3.00SET | 99453.86EUR |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |