中国

CHINA NUCLEAR INDUSTRY 23 CONSTRUCTION CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

30,621,783.80

交易次数

40

平均单价

765,544.60

最近交易

2021/10/05

CHINA NUCLEAR INDUSTRY 23 CONSTRUCTION CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,CHINA NUCLEAR INDUSTRY 23 CONSTRUCTION CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 30,621,783.80 ,累计 40 笔交易。 平均单价 765,544.60 ,最近一次交易于 2021/10/05

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-09-07 CôNG TY Cổ PHầN ĐIệN GIó SONG AN Phân đoạn 3 trụ tháp đồng bộ, hợp bộ với tổ máy phát điện chuyển đổi năng lượng gió công suất 3.3MW ( Tower - middle 3 section ), mới 100% 6.00PCE 540924.06USD
2021-09-21 CôNG TY Cổ PHầN ĐIệN GIó SONG AN Thiết bị, linh kiện lắp đặt đồng bộ, hợp bộ với tổ máy phát điện chuyển đổi năng lượng gió công suất 3.3MW ( Turbine Accessories ), mới 100% 4.00SET 306366.84USD
2021-09-06 CôNG TY Cổ PHầN ĐIệN GIó SONG AN Thiết bị, linh kiện lắp đặt đồng bộ, hợp bộ với tổ máy phát điện chuyển đổi năng lượng gió công suất 3.3MW ( Turbine Accessories ), mới 100% 4.00SET 306366.84USD
2021-09-21 CôNG TY Cổ PHầN ĐIệN GIó SONG AN Phân đoạn 2 trụ tháp đồng bộ, hợp bộ với tổ máy phát điện chuyển đổi năng lượng gió công suất 3.3MW ( Tower - middle 2 section ), mới 100% 4.00PCE 436201.25USD
2021-09-06 CôNG TY Cổ PHầN ĐIệN GIó SONG AN Phân đoạn đỉnh trụ tháp đồng bộ, hợp bộ với tổ máy phát điện chuyển đổi năng lượng gió công suất 3.3MW (Tower - top section), mới 100% 4.00PCE 208175.40USD
2021-09-07 CôNG TY Cổ PHầN ĐIệN GIó SONG AN Bộ chuyển đổi tần số đồng bộ, hợp bộ với tổ máy phát điện chuyển đổi năng lượng gió công suất 3.3MW ( Frequency converter ), mới 100% 6.00PCE 635743.60USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15