中国香港
MING YANG WIND POWER ( INTERNATIONAL) CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
20,704,655.31
交易次数
37
平均单价
559,585.28
最近交易
2021/10/08
MING YANG WIND POWER ( INTERNATIONAL) CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,MING YANG WIND POWER ( INTERNATIONAL) CO.,LTD在中国香港市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 20,704,655.31 ,累计 37 笔交易。 平均单价 559,585.28 ,最近一次交易于 2021/10/08。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-09-13 | CôNG TY TNHH MTV NăNG LượNG VIêN AN Cà MAU | Cánh quạt đón gió (3 cánh / 1 bộ) và phụ kiện lắp ráp đi kèm ,Model:MYSE3.2-156/110.5, Hiệu: MINGYANG, Công suất:3.1MW (3100KW),Thuộc mục: 2 DMMT số: 02/DMMT-HQCNC ngày 03/08/2021, mới 100% | 4.00SET | 2230236.00USD |
2021-10-08 | CôNG TY TNHH MTV NăNG LượNG VIêN AN Cà MAU | khung kết cấu giá đỡ bằng thép dùng cho mục đích vận chuyển cánh quạt đón gió, KT: 281*81*56 mm. Blade transportation tooling in the middle-up, hàng đã qua sử dụng | 12.00PCE | 44.28USD |
2021-09-27 | CôNG TY TNHH MTV NăNG LượNG VIêN AN Cà MAU | khung kết cấu giá đỡ bằng thép dùng cho mục đích vận chuyển cánh quạt đón gió, KT: 351*81*158 mm. Blade marine transportation tooling- down, hàng đã qua sử dụng | 12.00PCE | 44.28USD |
2021-09-27 | CôNG TY TNHH MTV NăNG LượNG VIêN AN Cà MAU | Thân chính máy phát điện chuyển đổi năng lượng gió và phụ kiện đồng bộ đi kèm, Mode:MYSE3.2-156/110.5, Hiệu: MINGYANG, Công suất:3.1MW (3100KW),Mục: 4, DMMT số: 02/DMMT-HQCNC ngày 03/08/2021, mới 100% | 4.00SET | 4874796.00USD |
2021-10-08 | CôNG TY TNHH MTV NăNG LượNG VIêN AN Cà MAU | khung kết cấu giá đỡ bằng thép dùng cho mục đích vận chuyển thân chính máy phát điện chuyển đổi năng lượng gió, KT: 306*204*153 mm. Nacelle support frame, hàng đã qua sử dụng | 4.00PCE | 62.71USD |
2021-09-27 | CôNG TY TNHH MTV NăNG LượNG VIêN AN Cà MAU | Bộ Moa-ơ kết nối cánh quạt với máy phát và phụ kiện đồng bộ đi kèm, Mode:MYSE3.2-156/110.5, Hiệu: MINGYANG, Công suất:3.1MW (3100KW),Mục: 3, DMMT số: 02/DMMT-HQCNC ngày 03/08/2021, mới 100% | 4.00SET | 405496.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |