中国
GUANGDONG WEIYE ALUMINIUM FACTORY GROUP CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,997,733.14
交易次数
2,235
平均单价
3,130.98
最近交易
2025/02/12
GUANGDONG WEIYE ALUMINIUM FACTORY GROUP CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGDONG WEIYE ALUMINIUM FACTORY GROUP CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 6,997,733.14 ,累计 2,235 笔交易。 平均单价 3,130.98 ,最近一次交易于 2025/02/12。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-11-02 | CôNG TY Cổ PHầN KENWIN | Nhôm hợpkim6063-T6,thanh hình rỗng,dài 5.95m,rộng>35mm,dày1-1.2mm,chưa khoankhoét đục lỗ,đãsơn tĩnhđiện bề mặt màu ghiY9354,hiệu Kenwin,nsx:GUANGDONG WEIYE ALUMINIUM FACTORY GROUP CO,LTD,mới 100% | 2140.00KGM | 5467.70USD |
2019-08-26 | CôNG TY Cổ PHầN KENWIN | Nhôm hợp kim MP01458,dạng thanh hình rỗng,dài 5.95m,rộng>35mm,dày1-1.2mm,chưa khoan khoét đục lỗ,đã sơn tĩnhđiện bềmặt màu vân gỗ,hiệu KoiA,nsx:GUANGDONG WEIYE ALUMINIUM FACTORY GROUP CO.,LTD,mới 100% | 9696.00KGM | 28515.94USD |
2019-04-23 | CôNG TY Cổ PHầN KENWIN | Nhôm hợp kim, dạng thanh hình rỗng dài 5.95m, rộng khoảng 5.5cm, chưa khoan khoét đục lỗ, đã sơn tĩnh điện bề mặt,màu nâu, code WCK0155, hiệu Kenwin, mới 100% | 444.00KGM | 1161.95USD |
2020-07-28 | CôNG TY Cổ PHầN KENWIN | Nhôm hợpkim6063-T6,thanh hình rỗng,dài 5.95m,rộng>35mm,dày1-1.2mm,chưa khoankhoét đục lỗ,đãsơn tĩnhđiện bề mặt màu ghi nâuánhkimY9420,mã:WCK0162,hiệu Kenwin, mới 100% | 188.00KGM | 478.27USD |
2020-08-18 | CôNG TY Cổ PHầN KENWIN | Nhôm hợpkim6063-T6,thanh hình rỗng,dài 5.95m,rộng>35mm,dày1-1.2mm,chưa khoankhoét đục lỗ,đãsơn tĩnhđiện bề mặt,màu nâuánhkimY9420,mã:WCK0156B,hiệu Kenwin, mới 100% | 569.00KGM | 1483.38USD |
2022-10-10 | BM WINDOWS JOINT STOCK COMPANY | Other Weiye aluminum profile, hollow form, painted surface RAL9011, code LT-CW6501 (Tiger code = 658/80112 length 4800 mm, 2.5 mm thick, used as windows, doors, building facades in construction, 100% new | 212.00Pieces | 1241.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |