中国
CHIN FONG METAL PTE LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
55,621,205.83
交易次数
898
平均单价
61,938.98
最近交易
2025/03/24
CHIN FONG METAL PTE LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CHIN FONG METAL PTE LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 55,621,205.83 ,累计 898 笔交易。 平均单价 61,938.98 ,最近一次交易于 2025/03/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-08-06 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THéP SMC | Thép không hợp kim, cán phẳng dạng cuộn, chiều rộng >600mm, được mạ tráng kẽm = phương pháp nhúng nóng, C<0.6%, chưa phủ sơn,vecni.. Size:1.95mm x 1200mm xC. TC: AS 1397 G450, mới 100% | 135065.00KGM | 91844.20USD |
2019-01-08 | CôNG TY TNHH TôN THéP VạN ĐạT THàNH | Thép mạ kẽm (bằng PP nhúng nóng, hàm lượng carbon dưới 0.6%) dạng cuộn không hợp kim cán phẳng, 2.40mm x 1250mm (tiêu chuẩn : AS1397, Mác thép G450), chưa sơn phủ, chưa quét vecni, mới 100% | 107980.00KGM | 69863.06USD |
2020-01-13 | CôNG TY TNHH NHà THéP TIềN CHế - ZAMIL VIệT NAM | Cuộn thép không hợp kim 0,5x1219mm mạ nhôm kẽm, phủ sơn màu xanh GALAXY (cán phẳng, mạ bằng phương pháp nhúng nóng,hàm lượng C<0.6%, tiêu chuẩn:ASTM A755M-2003 & A792M-2003 SS GRADE 550 AZM150 | 110970.00KGM | 97098.75USD |
2019-01-08 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THéP SMC | Thép không hợp kim, cán phẳng dạng cuộn, chiều rộng >600mm, được mạ tráng kẽm = phương pháp nhúng nóng, C<0.6%. Size:3.00mmx 1280mm xC. TC: AS 1397 G450, mới 100% | 53545.00KGM | 37374.41USD |
2024-10-05 | AUSTNAM JOINT STOCK CORPORATION | Non-alloy steel plate in coil, painted, coated with aluminum-zinc alloy, flat rolled, standard: ASTM A755M/A792M, AZ150, steel grade G550, Carbon<0.6%, size (0.45*1200)mm*coil. 100% new. | 24345.00Kilograms | 23006.00USD |
2020-01-13 | CôNG TY TNHH NHà THéP TIềN CHế - ZAMIL VIệT NAM | Cuộn thép không hợp kim 0,5x1219mm mạ nhôm kẽm, phủ sơn màu xanh SHASTA (cán phẳng, mạ bằng phương pháp nhúng nóng,hàm lượng C<0.6%, tiêu chuẩn:ASTM A755M-2003 & A792M-2003 SS GRADE 550 AZM150 | 80500.00KGM | 70437.50USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |