中国
GUANGXI PINGXIANG HENGRUI TRADE CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,703,535.82
交易次数
222
平均单价
7,673.58
最近交易
2025/05/22
GUANGXI PINGXIANG HENGRUI TRADE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI PINGXIANG HENGRUI TRADE CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,703,535.82 ,累计 222 笔交易。 平均单价 7,673.58 ,最近一次交易于 2025/05/22。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-06-04 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và Tư VấN CôNG NGHệ MINH ANH | Puly ruyền động,chất liệu bằng thép,KT: phi 630x950mm, phụ tùng đồng bộ của bộ phận đầu băng tải,TQSX, hàng mới 100% | 1.00PCE | 4477.00USD |
2020-06-04 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và Tư VấN CôNG NGHệ MINH ANH | Bánh đệm đỡ băng tải,chất liệu bằng thép,model:phi 630x950mmKT: phi 320x950mm, là phụ tùng đồng bộ của bộ phận đầu băng tải,TQSX,HM 100% | 1.00PCE | 2079.00USD |
2020-06-04 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và Tư VấN CôNG NGHệ MINH ANH | Khung giá phần đuôi băng tải,mã hiệu: DTII80, chất liệu bằng thép,KT: dài 1650mm, rộng 1425mm, cao 1200mm, là phụ tùng đồng bộ của bộ phận đuôi băng tải, TQSX, hàng mới 100% | 1.00PCE | 1765.00USD |
2025-04-21 | CÔNG TY TNHH MTV MINH QUÂN 89 | 8-nozzle bagging machine parts: Weight sensor, size: 150mm, Manufacturer: Guangdong Rifu Intelligent Equipment Co., Ltd, 100% new | 4.00PCE | 2324.00USD |
2022-10-12 | TAM AN LS IMPORT AND EXPORT COMPANY LIMITED | Iron oxides and hydroxides Iron oxide (Fe2O3) (Fe2O3 content: 92.8%), powder form, Black color, Symbol: 722, used as an additive in brick production. Packing 25kg/bag +/-10%. 100% new | 6000.00KILOGRAMS | 2400.00USD |
2020-10-15 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và Kỹ THUậT CôNG NGHệ TâN THờI ĐạI | Van khí nén kép model: DG200; phi160 x 260; Bằng thép(KT:phi 160 dài 260)mm.Đường kính cửa nạp:8mm,hoạt động bằng khí nén dùng cho máy cắt giấy (Bộ gồm: bộ tác động kép, pitton).Mới 100%. | 1.00SET | 511.45USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |