中国
ZHUZHOU EVERGREEN HARDMETAL TOOLS CO.LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
265,745.57
交易次数
551
平均单价
482.30
最近交易
2024/06/03
ZHUZHOU EVERGREEN HARDMETAL TOOLS CO.LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHUZHOU EVERGREEN HARDMETAL TOOLS CO.LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 265,745.57 ,累计 551 笔交易。 平均单价 482.30 ,最近一次交易于 2024/06/03。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-12-13 | TRUNG TâM THươNG MạI Và SảN XUấT DụNG Cụ CNC - CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN DụNG Cụ Số 1 | Dao phay trụ hợp kim. Item : 2F 10*25*75 AlTiN. Hãng sản xuất : Zhuzhou Evergreen Hardmetal Tools Co.,Ltd . Xuất xứ : Trung Quốc . Hàng mới 100 % | 20.00PCE | 126.60USD |
2020-09-25 | CHI NHáNH CôNG TY TNHH HALCYON TECHNOLOGY VIệT NAM TạI Hà NộI | Thanh hợp kim vonfram và carbon D22.0x330mm( h6) YL10.2 , dạng tròn đường kính 22mm, dài 330mm Ground h6 CO.10%,dùng làm dao cắt kim loại. Hàng mới 100%. | 2.00PCE | 201.70USD |
2021-04-20 | CHI NHáNH CôNG TY TNHH HALCYON TECHNOLOGY VIệT NAM TạI Hà NộI | Thanh hợp kim vonfram và carbon (Carbide Rod Dia. 4mm +0/-0.005mm, length 50mm+/-0.02mm, center hole dia. 0.35mm-0.5mm grade YL10.2) (CO 10%), dùng làm dao cắt kim loại. Hàng mới 100%. | 112.00PCE | 224.00USD |
2021-05-04 | CHI NHáNH CôNG TY TNHH HALCYON TECHNOLOGY VIệT NAM TạI Hà NộI | Thanh hợp kim vonfram và carbon (Carbide Grade P40 D12x25x75mm), dùng làm dao cắt kim loại. Hàng mới 100%. | 27.00PCE | 584.82USD |
2021-05-26 | CHI NHáNH CôNG TY TNHH HALCYON TECHNOLOGY VIệT NAM TạI Hà NộI | Thanh hợp kim vonfram và carbon ( Carbide Rods D21x330mm(h6) YL10.2) (CO 10%), dạng tròn đường kính 21mm, dài 330mm Ground h6, dùng làm dao cắt kim loại. Hàng mới 100%. | 2.00PCE | 196.36USD |
2020-06-12 | TRUNG TâM THươNG MạI Và SảN XUấT DụNG Cụ CNC - CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN DụNG Cụ Số 1 | Dao phay trụ hợp kim. Item : D12*75 Z4 (AlTiN), Grade: HRC45. Hãng sản xuất : Zhuzhou Evergreen Hardmetal Tools Co.,Ltd . Xuất xứ : Trung Quốc . Hàng mới 100 % | 10.00PCE | 86.40USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |