中国

ZHEJIANG HAIJIANG ELECTRIC APPLIANCE CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

1,506,683.43

交易次数

15

平均单价

100,445.56

最近交易

2020/10/03

ZHEJIANG HAIJIANG ELECTRIC APPLIANCE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,ZHEJIANG HAIJIANG ELECTRIC APPLIANCE CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,506,683.43 ,累计 15 笔交易。 平均单价 100,445.56 ,最近一次交易于 2020/10/03

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-10-03 CôNG TY TNHH LốP ADVANCE VIệT NAM TB01#&Máy biến áp khô lõi đồng ba pha,hiệu:HAIJIANG,model:SCB11-2000/22,CS:2000 kVA, điện áp: 10 kV, 1 bộ = 1 cái, có tác dụng biến đổi điện áp trung thế (22000V) xuống điện áp hạ thế (400V),mới 100% 2.00SET 51685.20USD
2020-10-03 CôNG TY TNHH LốP ADVANCE VIệT NAM TB01#&Máy biến áp khô lõi đồng ba pha,hiệu:HAIJIANG,model:SCB11-2000/22,CS:2000 kVA, điện áp: 10 kV, 1 bộ = 1 cái, có tác dụng biến đổi điện áp trung thế (22000V) xuống điện áp hạ thế (400V),mới 100% 2.00SET 51685.20USD
2020-10-03 CôNG TY TNHH LốP ADVANCE VIệT NAM TB01#&Máy biến áp khô lõi đồng ba pha,hiệu:HAIJIANG,model:SCB11-6300/22,CS:6300 kVA, điện áp: 35kV, 1 bộ = 1 cái, có tác dụng biến đổi điện áp trung thế (22000V) xuống điện áp hạ thế (1000V),mới 100% 1.00SET 86867.40USD
2020-10-03 CôNG TY TNHH LốP ADVANCE VIệT NAM TB01#&Máy biến áp khô lõi đồng ba pha,hiệu:HAIJIANG,model:SCB11-1600/22,CS:1600 kVA, điện áp: 6 kV, 1 bộ = 1 cái, có tác dụng biến đổi điện áp trung thế (22000V) xuống điện áp hạ thế (400V),mới 100% 4.00SET 84469.95USD
2020-10-03 CôNG TY TNHH LốP ADVANCE VIệT NAM TB01#&Máy biến áp khô lõi đồng ba pha,hiệu:HAIJIANG,model:SCB11-2500/22,CS:2500 kVA, điện áp: 20 kV, 1 bộ = 1 cái, có tác dụng biến đổi điện áp trung thế (22000V) xuống điện áp hạ thế (400V),mới 100% 9.00SET 261625.44USD
2020-10-03 CôNG TY TNHH LốP ADVANCE VIệT NAM TB01#&Máy biến áp khô lõi đồng ba pha,hiệu:HAIJIANG,model:SCB11-1250/22,CS:1250 kVA, điện áp: 3kV, 1 bộ = 1 cái, có tác dụng biến đổi điện áp trung thế (22000V) xuống điện áp hạ thế (400V),mới 100% 1.00SET 17579.82USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15