中国
LUCHUAN COUNTY ZHIQIANG MOTOR FACTORY
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
244,381.00
交易次数
122
平均单价
2,003.12
最近交易
2024/06/04
LUCHUAN COUNTY ZHIQIANG MOTOR FACTORY 贸易洞察 (供应商)
过去5年,LUCHUAN COUNTY ZHIQIANG MOTOR FACTORY在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 244,381.00 ,累计 122 笔交易。 平均单价 2,003.12 ,最近一次交易于 2024/06/04。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-08-20 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ TIếP VậN KIêN THàNH | Dynamo ( tức là bộ phận tạo ra điện của tổ máy phát điện, không phải là bộ phận động lực của tổ máy phát điện) xoay chiều dùng cho tàu đánh cá, hiệu LCHAI,model ST-15,Công suất 18,75KVA/230V; mới 100% | 10.00PCE | 970.00USD |
2019-05-09 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ TIếP VậN KIêN THàNH | Dynamo ( tức là bộ phận tạo ra điện của tổ máy phát điện, không phải là bộ phận động lực của tổ máy phát điện) xoay chiều dùng cho tàu đánh cá, hiệu LCHAI,Công suất 70KW/230-400V; MD:STC-5070 mới 100% | 8.00PCE | 1424.00USD |
2020-06-11 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ TIếP VậN KIêN THàNH | Dynamo ( tức là bộ phận tạo ra điện của tổ máy phát điện, không phải là bộ phận động lực của tổ máy phát điện) xoay chiều dùng cho tàu đánh cá, hiệu LCHAI,model ST-10,Công suất 12,5 KVA/230V; mới 100% | 10.00PCE | 630.00USD |
2020-04-16 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ TIếP VậN KIêN THàNH | Dynamo ( tức là bộ phận tạo ra điện của tổ máy phát điện, không phải là bộ phận động lực của tổ máy phát điện) xoay chiều dùng cho tàu đánh cá, hiệu LCHAI,model STC-5075,CS 93,75KVA/230V-400V;mới 100% | 15.00PCE | 2700.00USD |
2024-06-04 | MSK VIET NAM COMPANY LTD | 2-phase AC generator for fishing boats, brand LCHAI, Model: ST-12 Capacity 15KVA/230V 100% new | 10.00Pieces | 820.00USD |
2020-04-16 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ TIếP VậN KIêN THàNH | Dynamo ( tức là bộ phận tạo ra điện của tổ máy phát điện, không phải là bộ phận động lực của tổ máy phát điện) xoay chiều dùng cho tàu đánh cá, hiệu LCHAI,model ST-10,Công suất 12,5 KVA/230V; mới 100% | 15.00PCE | 945.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |