中国
PROINSO INTERNATIONAL(HK) LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
384,783.00
交易次数
32
平均单价
12,024.47
最近交易
2022/09/21
PROINSO INTERNATIONAL(HK) LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,PROINSO INTERNATIONAL(HK) LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 384,783.00 ,累计 32 笔交易。 平均单价 12,024.47 ,最近一次交易于 2022/09/21。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-28 | HA NOI H2T TRADING JOINT STOCK COMPANY | Photosensitive semiconductor devices, including photovoltaic cells whether or not assembled in modules or made up into panels; light emitting diodes Tấm pin năng lượng mặt trời mono. Model: JKM545M-72HL4-V, không bao gồm biến tần và chân giá đỡ, công s... | 1240.00PCE | 182466.00USD |
2022-06-03 | HA NOI H2T TRADING JOINT STOCK COMPANY | Kẹp sóng tôn bằng nhôm, mã hàng:ER-I-16-TH. Kích thước: 50x38mm.1 set=1 chiếc. Phụ kiện của khung giá đỡ tấm pin năng lượng mặt trời. NSX: CLENERGY (XIAMEN) TECHNOLOGY. Hàng mới 100%.Hàng mẫu F.O.C | 2.00SET | 2.00USD |
2022-06-15 | HA NOI H2T TRADING JOINT STOCK COMPANY | Other Thanh rail nhôm, mã hàng: R-DT48/4200i. Kích thước: 48x4200mm. Dùng cho khung giá đỡ tấm pin năng lượng mặt trời. NSX:PT INKASA JAYA ALUMINIUM. Hàng mới 100%. | 1900.00PCE | 28785.00USD |
2022-06-03 | HA NOI H2T TRADING JOINT STOCK COMPANY | Chân L bằng nhôm hình chữ nhật, mã hàng:I-05A/EZC/ECO-S. Kích thước 0.3x25.3mm. Phụ kiện của khung giá đỡ tấm pin năng lượng mặt trời. NSX: CLENERGY (XIAMEN) TECHNOLOGY. Hàng mới 100%. | 8900.00PCE | 11517.00USD |
2022-06-03 | HA NOI H2T TRADING JOINT STOCK COMPANY | Kẹp giữa bằng nhôm, mã hàng:IC-M34-36/U18.Chiều cao 34-36mm hình chữ U 18mm. Phụ kiện của khung giá đỡ tấm pin năng lượng mặt trời.. NSX: CLENERGY (XIAMEN) TECHNOLOGY. Hàng mới 100%. | 5300.00PCE | 2242.00USD |
2022-06-03 | HA NOI H2T TRADING JOINT STOCK COMPANY | Kẹp biên bằng nhôm, mã hàng: EC-M35/OM. Chiều cao 35mm. Phụ kiện của khung giá đỡ tấm pin năng lượng mặt trời. NSX: CLENERGY (XIAMEN) TECHNOLOGY CO.,LTD. Hàng mới 100%. | 2840.00PCE | 1201.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |