中国
ANQING RUIBANG TRADING CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
10,651,244.86
交易次数
186
平均单价
57,264.76
最近交易
2025/10/31
ANQING RUIBANG TRADING CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ANQING RUIBANG TRADING CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 10,651,244.86 ,累计 186 笔交易。 平均单价 57,264.76 ,最近一次交易于 2025/10/31。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-09-01 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI PHươNG THảO | PhânAmmonium Sulphate PT1 (SA) dạng bột màu vàng nhạt, (NH)4SO2). Thành phần Nitrogen:20.5%, Độ ẩm:1%, S:23%,Axit tự do:1%. Bao 50kg, hàng mới 100%.Hàng nhập Phù hợp Nghị Định 84/2019/NĐ-CP | 524.00TNE | 52347.60USD |
| 2020-09-21 | CôNG TY TNHH THươNG MạI THUỷ NGâN | Phân bón rễ sulphatamoni (SA)-Amonium sulphat Thủy Ngân, N: 20.5%; S: 24%; độ ẩm: 1%, axit tự do: 1%;50kg/bao, hàng phù hợp với QĐ số 1338/QĐ-BVTV-PB ngày 05/09/2018 của Cục bảo vệ thực vật. | 26.28TNE | 2312.64USD |
| 2022-10-19 | HONG VAN TRADING SERVICE TRANSPORTATION COMPANY LIMITED | Ammonium sulphate Ammonium sulphate fertilizer (SA fertilizer), HV02-Ammonium Sulphate, Powder Fertilizer, Content : N : 20.5%, S : 23%, Moisture : 1% . Packing 50Kg/Bag | 503.00TON | 94061.00USD |
| 2021-07-26 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI PHươNG THảO | Phân bón Ammonium Sulphate PT1 dạng bột màu trắng, (NH)4SO2) Quyết định số 3048/QD-BVTV-PB ngày 01/06/2020. Thành phần Nitrogen:20.5%, Độ ẩm :1%, S : 23%, Axit tự do:1%. Bao 50kg, | 292.55TNE | 57047.25USD |
| 2021-12-17 | CôNG TY TNHH NGUYễN PHAN | SA 20.5 NP ( AMMONIUM SULPHATE ) - Hàng bao ( 50kg /bao) , Hàm lượng Nito : 20.5% Min, độ ẩm: 1% Max, Lưu Huỳnh: 23% Min., A xít tự do : 1% Max . Dạng hạt | 78.10TNE | 25773.00USD |
| 2022-04-01 | CAT LONG IMEX JSC | Ammonium sulphate Ammonium sulphate inorganic fertilizer (Sa Cat Long) powder, content n: 20.5% min, S: 23% min, packaging (50kgnw/bag), 100% new. | 201.80TNE | 57210.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |