日本
HINO ENGINEERING INC CHUBU BRANCH OFFICE
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,636,530.42
交易次数
4,107
平均单价
641.96
最近交易
2024/12/04
HINO ENGINEERING INC CHUBU BRANCH OFFICE 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HINO ENGINEERING INC CHUBU BRANCH OFFICE在日本市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 2,636,530.42 ,累计 4,107 笔交易。 平均单价 641.96 ,最近一次交易于 2024/12/04。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-18 | 未公开 | Other ND012#&Kẹp cố định dây cáp bằng nhựa,dùng cho máy camera kiểm tra mắt 80423-10028 | 400.00PCE | 15.00USD |
2022-05-18 | 未公开 | Parts D011-RZ820S#&Thân van RZ-820S bằng kẽm, linh kiện dùng trong đầu khò gas Valve Boday RZ-820S | 12800.00PCE | 3304.00USD |
2022-05-18 | 未公开 | OB038#&Đầu nối bằng nhựa để nổi dây điện, linh kiện dùng trong máy đóng gói sản phẩm Housing 11 | 16.00PCE | 0.35USD |
2022-09-05 | 未公开 | D006-ST310#&Aluminum alloy fixed base, components used in gas torch Holder Bush ST-310 | 10000.00PCE | 597.00USD |
2022-06-10 | 未公开 | Other ND003#&Trục bạc đạn phi 20 bằng đồng thau, dùng cho máy camera kiểm tra mắt 32105-M048-A2 | 800.00PCE | 691.00USD |
2022-05-18 | 未公开 | Other OB017#&Vòng đệm cao su, linh kiện dùng trong máy đóng gói sản phẩm Washer | 40.00PCE | 0.03USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |