中国
HK TODA CARTOON CO.,LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
89,863.00
交易次数
121
平均单价
742.67
最近交易
2024/12/31
HK TODA CARTOON CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HK TODA CARTOON CO.,LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 89,863.00 ,累计 121 笔交易。 平均单价 742.67 ,最近一次交易于 2024/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2023-01-08 | KINH BAC TOY IMPORT EXPORT BUSINESS JOINT STOCK COMPANY | Other Máy chơi game:Máy trò chơi thú nhún điện hình tàu ngầm KT78x74x112cm model TODA-014, đặt ở khu vui chơi giái trí,hđ bằng điện ko trả thưởng,nsx GUANGZHOU W.Q.S. INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD, mới 100% | 1.00Pieces | 280.00USD |
2021-09-30 | CôNG TY Cổ PHầN KINH DOANH XUấT NHậP KHẩU Đồ CHơI KINH BắC | Thú nhún điện con voi - Máy chơi game để ở khu vui chơi giải trí, hoạt động bằng điện không trả thưởng, model: TODA-10, nsxTONGLU KAIJI TRADING CO.,LTD, mới 100%. | 1.00PCE | 233.00USD |
2021-09-30 | CôNG TY Cổ PHầN KINH DOANH XUấT NHậP KHẩU Đồ CHơI KINH BắC | Máy bắn bóng rổ mini - Máy chơi game để ở khu vui chơi giải trí, hoạt động bằng điện không trả thưởng, model: TODA-15, nsxTONGLU KAIJI TRADING CO.,LTD, mới 100%. | 1.00PCE | 434.00USD |
2021-07-08 | CôNG TY Cổ PHầN KINH DOANH XUấT NHậP KHẩU Đồ CHơI KINH BắC | Máy nhún mô tô để ở khu vui chơi giải trí, hoạt động bằng điện không trả thưởng, mã TODA-020, kích thước L118*W68*H90mm. Hàng mới 100%. Nhà sản xuất GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO.,LTD. | 1.00PCE | 316.00USD |
2021-07-08 | CôNG TY Cổ PHầN KINH DOANH XUấT NHậP KHẩU Đồ CHơI KINH BắC | Máy nhún ô tô để ở khu vui chơi giải trí, hoạt động bằng điện không trả thưởng, mã TODA-09, kích thước L153*W60*H118CM. Hàng mới 100%. Nhà sản xuất GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO.,LTD. | 1.00PCE | 354.00USD |
2021-09-30 | CôNG TY Cổ PHầN KINH DOANH XUấT NHậP KHẩU Đồ CHơI KINH BắC | Thú nhún điện Doremon mẫu 2 - Máy chơi game để ở khu vui chơi giải trí, hoạt động bằng điện không trả thưởng, model: TODA-07, nsxTONGLU KAIJI TRADING CO.,LTD, mới 100%. | 1.00PCE | 186.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |