中国

ZHEJIANG WELLINGTON NEW MATERIAL CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

4,822,512.74

交易次数

373

平均单价

12,928.99

最近交易

2024/12/23

ZHEJIANG WELLINGTON NEW MATERIAL CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,ZHEJIANG WELLINGTON NEW MATERIAL CO., LTD在中国市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 4,822,512.74 ,累计 373 笔交易。 平均单价 12,928.99 ,最近一次交易于 2024/12/23

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-11-09 CôNG TY CP CASLA RPET#&Vải không dệt làm từ xơ staple Polyester, trên bề mặt có hàng chỉ khâu, chưa ngâm tẩm, tráng phủ, định lượng 70g/m2, dạng cuộn, dùng để sản xuất túi. Hàng mới 100%. 10831.90KGM 18414.23USD
2020-07-31 CôNG TY CP CASABLANCA Vải không dệt làm từ xơ staple polyester, trên bề mặt có hàng chỉ khâu, chưa ngâm tẩm, tráng phủ, định lượng 70g/m2, dạng cuộn, dùng để sản xuất túi. Hàng mới 100% 1818.40KGM 3091.28USD
2020-06-22 CôNG TY CP CASABLANCA Vải không dệt làm từ xơ staple polyester, trên bề mặt có hàng chỉ khâu, chưa ngâm tẩm, tráng phủ, định lượng 110g/m2, dạng cuộn, dùng để sản xuất túi. Hàng mới 100% 1373.20KGM 2334.44USD
2019-08-08 CôNG TY TNHH BAO Bì SAPHIA VKD#&Vải không dệt - Stitchbond Non woven Fabrics 80GSMX102CM ( Hàng mới 100%) 3934.10KGM 7199.40USD
2019-09-09 CôNG TY CP CASABLANCA VIệT NAM Vải không dệt làm từ xơ staple polyester, trên bề mặt có hàng chỉ khâu, chưa ngâm tẩm, tráng phủ, định lượng 80g/m2, dạng cuộn, dùng để sản xuất túi. Hàng mới 100% 10118.00KGM 18212.40USD
2020-02-29 CôNG TY CP CASABLANCA RPET#&Vải không dệt làm từ xơ staple polyester, trên bề mặt có hàng chỉ khâu, chưa ngâm tẩm, tráng phủ, định lượng 70g/m2 (+/-10g/m2), dạng cuộn, dùng để sản xuất túi. Hàng mới 100% 12044.20KGM 21438.68USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15