中国
SHENZHEN LINGZHONG TRADE CO.,LTD CHINA
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,338,032.54
交易次数
879
平均单价
6,072.85
最近交易
2025/05/27
SHENZHEN LINGZHONG TRADE CO.,LTD CHINA 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHENZHEN LINGZHONG TRADE CO.,LTD CHINA在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 5,338,032.54 ,累计 879 笔交易。 平均单价 6,072.85 ,最近一次交易于 2025/05/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-11-05 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN XUấT NHậP KHẩU HùNG HưNG | Đá nhân tạo từ bột đá kết thành khối , đánh bóng một mặt. Dày 1.8 cm , kích thước (0.6-2.0 x 1.0-3.2 m ). Hàng mới 100% , được sản xuất bởi QUANZHOU CITY HENGLONG STONE DEVELOPMENT CO.,LTD | 150.00MTK | 2850.00USD |
2020-11-09 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI Đá BảO LONG | Đá Granite đã gia công và đánh bóng một mặt ( đá tự nhiên dạng tấm, chưa mài cắt cạnh, Nhà sản xuất: FUJIAN NAN''AN CITY MINGLI STONE CO.,LTD ). độ dày ~ 1.5 cm, kích thước ( 0.5 - 0.8 * 1.2 - 2.4) m. | 900.00MTK | 4950.00USD |
2022-01-20 | HH EXIMCO | Granite polishes on the one hand (natural stone form, 100% new goods). Thickness 1.0-1.5 cm. Size 0.6-1.0 * 1.0-3.2m, produced by Quanzhou City Henglong Stone Development CO., LTD | 490.00MTK | 2695.00USD |
2021-05-28 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN XUấT NHậP KHẩU HùNG HưNG | Đá nhân tạo từ bột đá kết thành khối , đánh bóng một mặt. Dày 1.6 cm , kích thước (0.6-2.0 x 1.0-3.2 m ). Hàng mới 100% , được sản xuất bởi QUANZHOU CITY HENGLONG STONE DEVELOPMENT CO.,LTD | 720.00MTK | 12240.00USD |
2020-07-14 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN XUấT NHậP KHẩU HùNG HưNG | Đá nhân tạo từ phần chính là bột đá xanh ,đá vôi tự nhiên (không phải từ bột đá granite, marble với chất kết dính hữu cơ tạo thành,dánh bóng 1 mặt dày 1.8cm, kích cỡ (0.6-2.0)x(1-3.2 )mới 100% | 480.00MTK | 9120.00USD |
2025-01-20 | H MONTECARLO HOTEL (OPC) PRIVATE LIMITED | JUICE SERVER (FOR HOTEL PURPOSE) JUICE SERVER (FOR HOTEL PURPOSE) | 1.00PCS | 189.86USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |