中国
SINOMA ADVANCED MATERIALS CO., LTD
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
7,095,599.78
交易次数
598
平均单价
11,865.55
最近交易
2024/01/29
SINOMA ADVANCED MATERIALS CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SINOMA ADVANCED MATERIALS CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 7,095,599.78 ,累计 598 笔交易。 平均单价 11,865.55 ,最近一次交易于 2024/01/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-05-18 | CôNG TY Cổ PHầN VIGLACERA TIêN SơN | Bi nghiền (bi trung nhôm) bằng sứ ALUMINA BALL 75PCT, đường kính 60mm, độ cứng 9 Mohs, dùng trong sản xuất gạch Granite. Hàng mới 100%. | 2.50TNE | 1800.00USD |
2022-12-08 | VIGLACERA TIEN SON JOINT STOCK COMPANY | Articles having a hardness equivalent to 9 or more on the Mohs scale Cr.ushing ball (high aluminum ball) made of porcelain ALUMINA BALL 92PCT, diameter 30mm, hardness 9 Mohs, used in the production of Granite tiles. New 100%. | 6000.00Kilograms | 6300.00USD |
2019-10-25 | CôNG TY Cổ PHầN VIGLACERA TIêN SơN | Bi nghiền (bi trung nhôm) bằng sứ ALUMINA BALL 75PCT, đường kính 40mm, độ cứng 9 Mohs, dùng trong sản xuất gạch Granite. Hàng mới 100%. | 3750.00KGM | 2700.00USD |
2023-10-28 | CZAR EXPORTS PRIVATE LIMITED | Refractory bricks, blocks, tiles and similar refractory ceramic constructional goods containing, by weight, > 50% alumina, silica or a mixture or compound of these products (excl. those of siliceous fossil meals or similar siliceous earths): Other 92% ... | 40.30MTS | 35856.49USD |
2023-08-28 | NGHIA LONG COMPANY LTD | Articles having a hardness equivalent to 9 or more on the Mohs scale Ceramic ceramic ball, diameter 25mm, used in ceramic production, hardness 9Mohs. From China. New 100% | 4.00Ton | 700.00USD |
2019-11-25 | CôNG TY Cổ PHầN VIGLACERA TIêN SơN | Gạch lót Alumina bằng gốm H70B, kích thước 150*25*70mm, dùng cho máy nghiền trong sx gạch Granite, thành phần cao nhôm Al2O3 92%. Hàng mới 100% | 124.00KGM | 119.66USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |