中国
GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP. & EXP. TRADE CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
9,379,857.00
交易次数
1,663
平均单价
5,640.32
最近交易
2022/04/27
GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP. & EXP. TRADE CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP. & EXP. TRADE CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 9,379,857.00 ,累计 1,663 笔交易。 平均单价 5,640.32 ,最近一次交易于 2022/04/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-11-27 | CôNG TY TNHH ĐứC HIệU 68 | Hạt hướng dương khô, chưa qua chế biến,dùng làm thực phẩm, chưa ăn được ngay, trọng lượng tịnh 25kg/bao +- 0,5 kg | 30000.00KGM | 8400.00USD |
2021-03-12 | CôNG TY TNHH THàNH CôNG 12 | Hành củ khô (dùng làm thực phẩm) | 34.00TNE | 4080.00USD |
2020-08-29 | CôNG TY TNHH ĐứC HIệU 68 | Dưa vàng quả tươi ( dùng làm thực phẩm) | 27.00TNE | 4320.00USD |
2020-10-05 | CôNG TY TNHH ĐứC HIệU 68 | Tỏi củ khô ( dùng làm thực phẩm) | 2.00TNE | 500.00USD |
2020-08-16 | CôNG TY TNHH ĐứC HIệU 68 | Hành củ khô (dùng làm thực phẩm) | 65.00TNE | 7800.00USD |
2021-04-18 | CôNG TY TNHH MAI HươNG LS | Hành củ khô ( dùng làm thực phẩm) | 34.00TNE | 4080.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |