西班牙
CUNADO, S.A.U
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
11,209,735.44
交易次数
664
平均单价
16,882.13
最近交易
2025/01/29
CUNADO, S.A.U 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CUNADO, S.A.U在西班牙市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 11,209,735.44 ,累计 664 笔交易。 平均单价 16,882.13 ,最近一次交易于 2025/01/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-06-30 | LIêN DANH TPSK-THầU CHíNH THI CôNG GóI THầU A1-XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN | Ống thép Carbon (A106 GR.B), sử dụng cho đường ống dẫn dầu và khí loại không nối, có đường kính ngoài 101.6mm (4'''' STD). Hàng mới 100%. | 4182.64MTR | 57176.69USD |
2021-06-29 | LIêN DANH TPSK-THầU CHíNH THI CôNG GóI THầU A1-XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN | Ống đúc bằng thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, có mặt cắt ngang hình tròn, đường kính ngoài: 114.30mm (4" x độ dày STD), hàng mới 100% - 4" x STD PIPE SEAMLESS BE A-106 GR.B | 828.19MTR | 14273.18USD |
2021-05-10 | LIêN DANH TPSK-THầU CHíNH THI CôNG GóI THầU A1-XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN | Ống đúc bằng thép carbon, sử dụng cho đường ống dẫn dầu, có mặt cắt ngang hình tròn, đường kính ngoài: 273.10mm(10'''' x độ dày SCH-30), mới 100%- 10" x SCH-30 CARBON STEEL SEAMLESS PIPES BE A-106 GR.B | 136.95MTR | 5938.20USD |
2020-10-19 | LIêN DANH TPSK-THầU CHíNH THI CôNG GóI THầU A1-XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN | Ống dẫn dầu bằng thép carbon, có mặt cắt ngang hình tròn, dạng đúc, đường kính ngoài 4" (101.6mm). Hàng mới 100% - CARBON STEEL SEAMLESS PIPES 4" SCH-160, ASME B36.10, ASTM A106 Gr.B, BE | 177.26MTR | 6166.88USD |
2025-01-29 | HAWA VALVES (INDIA) PRIVATE LIMITED | PNEUMATIC ACTUADOR MODEL: CP/S-065-335A/CA MH ( T72-22-BV-2061 )PNEUMATIC ACTUADOR MODEL: CP/S-065-335A/CA MH ( T72-22-BV-20 | 1.00NOS | 6899.20EUR |
2020-07-10 | LIêN DANH TPSK-THầU CHíNH THI CôNG GóI THầU A1-XD NM OLEFINS Và CáC CV Có LIêN QUAN | Ống thép carbon (A106) dùng để dẫn dầu và khí loại đúc, đường kính ngoài 35.56cm (14''''+SCH40). Hàng mới 100%. | 175.39MTR | 14094.34USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |