中国
DALIAN HUARUI HEAVY INDUSTRY INTERNATIONAL CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
61,141,958.94
交易次数
135
平均单价
452,903.40
最近交易
2025/06/16
DALIAN HUARUI HEAVY INDUSTRY INTERNATIONAL CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,DALIAN HUARUI HEAVY INDUSTRY INTERNATIONAL CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 61,141,958.94 ,累计 135 笔交易。 平均单价 452,903.40 ,最近一次交易于 2025/06/16。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-11-30 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Hộp giảm tốc không gắn kèm động cơ, tỷ số truyền: 20.484, Model: HQJ-C-280-20-I-PW, D/N: F100012914 , dùng cho cầu trục ở xưởng lò chuyển, 1 bộ=1 cái. Mới 100% | 1.00SET | 5600.00USD |
2019-07-17 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Khung đảo chiều dây cáp, chất liệu bằng thép, dùng để đổi chiều hướng dây cáp điện của máy bốc hàng, kích thước: dài 2250 x rộng 1900 x cao 900 (mm), 1 set=1pce. Mới 100% | 1.00SET | 未公开 |
2020-05-14 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Đầu máy xe chuyển cốc di chuyển trên đường ray, lực kéo: 344 tấn, model: 7m Electric Locomotive, nhãn hiệu: DHHI, hoạt động bằng nguồn điện cấp ngoài từ đường ray điện ( 1 bộ = 1 cái). Mới 100% | 1.00SET | 1440000.00USD |
2019-07-08 | CôNG TY TNHH GANG THéP HưNG NGHIệP FORMOSA Hà TĩNH | Giảm chấn thủy lực bằng thép đúc, dùng ở hệ thống xe nhỏ cẩu 150/40 tấn xưởng đúc.Kích thước: dài 860mm x rộng 150mm x cao150mm. Nsx:LIAONING QINGYUAN. D/N:QG80/200B130-212. Mới 100% | 4.00PCE | 3040.00USD |
2025-06-04 | CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP HÒA PHÁT DUNG QUẤT | Electric cable, 3 cores, each core diameter 3.5mm, 50m long, rated voltage 1kV, with connector, rubber insulation, not used in telecommunications, year of manufacture: 2019, old goods | 2.00PCE | 1038.00USD |
2022-03-23 | 未公开 | Stranded wire, ropes and cables Cables made of steel, KT: Cable diameter: 18mm, Each cable has 6 bundles and 1 core, each bundle has 36 small, braided Z, NSX: Guizhou Wire Rope Incorporated company. 100% new | 1509.00KGM | 3386.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |