中国香港
CHINA HANG TRADING LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
419,189.59
交易次数
143
平均单价
2,931.40
最近交易
2019/08/13
CHINA HANG TRADING LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CHINA HANG TRADING LIMITED在中国香港市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 419,189.59 ,累计 143 笔交易。 平均单价 2,931.40 ,最近一次交易于 2019/08/13。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-08-13 | CTY TNHH KUKBO VINA | Gạch lát nền (PORCELAIN TILES (St-101-Machunsuk-Tile)) không tráng men,kích thước (600X1200X20 mm),NSX:CHINA HANG TRADING LIMITED, độ hút nước 0.1 %,703 viên, chi tiết theo PKL đính kèm, hàng mới 100% | 506.16MTK | 11489.83USD |
2019-08-13 | CTY TNHH KUKBO VINA | Gạch lát nền (PORCELAIN TILES (St-101-Machunsuk-Tile)) không tráng men,kích thước (450X450X20 mm),NSX: CHINA HANG TRADING LIMITED, độ hút nước 0.1 %,2 viên, chi tiết theo PKL đính kèm,hàng mới 100% | 0.41MTK | 9.31USD |
2019-08-13 | CTY TNHH KUKBO VINA | Gạch lát nền (PORCELAIN TILES (St-101-Machunsuk-Tile)) không tráng men, kích thước (450X420X20 mm),NSX: CHINA HANG TRADING LIMITED, độ hút nước 0.1 %, 2 viên, chi tiết theo PKL đính kèm,hàng mới 100% | 0.38MTK | 8.63USD |
2019-08-13 | CTY TNHH KUKBO VINA | Gạch lát nền (PORCELAIN TILES (St-101-Machunsuk-Tile)) không tráng men,kích thước (600X934X20 mm),NSX: CHINA HANG TRADING LIMITED, độ hút nước 0.1 %, 13 viên, chi tiết theo PKL đính kèm,hàng mới 100% | 7.29MTK | 165.48USD |
2019-08-13 | CTY TNHH KUKBO VINA | Gạch lát nền (PORCELAIN TILES (St-101-Machunsuk-Tile)) không tráng men,kích thước (450X900X20 mm),NSX: CHINA HANG TRADING LIMITED, độ hút nước 0.1 %, 4 viên, chi tiết theo PKL đính kèm,hàng mới 100% | 1.62MTK | 36.77USD |
2019-08-13 | CTY TNHH KUKBO VINA | Gạch lát nền (PORCELAIN TILES (St-101-Machunsuk-Tile)) không tráng men,kích thước (500X1048X20 mm),NSX: CHINA HANG TRADING LIMITED, độ hút nước 0.1 %, 8 viên, chi tiết theo PKL đính kèm,hàng mới 100% | 4.19MTK | 95.11USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |