土耳其
DYSTAR KIMYA SAN VE TIC LTD STI
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
265,838.23
交易次数
57
平均单价
4,663.83
最近交易
2024/10/24
DYSTAR KIMYA SAN VE TIC LTD STI 贸易洞察 (供应商)
过去5年,DYSTAR KIMYA SAN VE TIC LTD STI在土耳其市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 265,838.23 ,累计 57 笔交易。 平均单价 4,663.83 ,最近一次交易于 2024/10/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-30 | VAN PHONG DAI DIEN CONG TY TNHH THUONG MAI HCTN HIEP PHUC | Of a kind used in the textile or like industries Chất trợ nhuộm Lava Con DOZ CONC dùng trong ngành dệt, 30kg/thùng, NSX: DYSTAR COLOURS DISTRIBUTION GmbH, CAS:160875-66-1. Hàng mẫu, mới 100% | 1.00PKG | 30.00USD |
2022-05-17 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ DTSC | Enzymes; prepared enzymes ( not elsewhere specified or included ) Chất trợ dệt may LAVA CELL NSY NEW , Enzyme có tác dụng làm sạch thuốc nhuộm trong quá trình giặt sản phẩm CN dệt may, nhà sx Dystar, dạng bột 1 kiện/10kg, hàng mẫu không thanh toán, Mới... | 1.00UNK | 10.00USD |
2022-07-24 | VăN PHòNG ĐạI DIệN CôNG TY TNHH THươNG MạI HCTN HIệP PHúC | Of a kind used in the textile or like industries Lava Cell Nsy New: dyeing substances used in textile industry, 100%new model, NSX: Dystar Kimya San.ve Tic.ltd.sti | 5.00KGM | 3.00USD |
2022-05-16 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ DTSC | Of a kind used in the textile or like industries Chất trợ dệt may:LAVA CON LAC,giúp tăng tác dụng gây mất màu indigo của tia laser trên vải denim,dùng trong công nghiệp dệt,dạng lỏng,5kg/can,nsx:DyStar Kimya Corlu,hàng mẫu,không thanh toán,mới 100% | 1.00UNL | 5.00USD |
2023-12-19 | DYSTAR DE MEXICO S DE RL DE CV | PREPARACION COLORANTE PARA LA INDUSTRIA TEXTIL | 2500.00KILOGRAM | 24949.99USD |
2022-05-16 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ DTSC | Chất trợ dệt may:LAVA WASH PDT,giúp giặt sạch sp dệt may sau các quá trình nhuộm màu hoặc giặt enzyme,dùng trong công nghiệp dệt,dạng bột,3 kg/can,nsx:DyStar Kimya Corlu,hàng mẫu,KTT,mới 100% | 1.00UNL | 3.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |